Kết quả Yassy Turkistan vs FC Jetisay, 18h00 ngày 03/10
Kết quả Yassy Turkistan vs FC Jetisay
Đối đầu Yassy Turkistan vs FC Jetisay
Phong độ Yassy Turkistan gần đây
Phong độ FC Jetisay gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/10/202418:00
-
Yassy Turkistan 3 31FC Jetisay 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.80O 2.5
0.77U 2.5
0.871
3.05X
3.102
2.04Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.02O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yassy Turkistan vs FC Jetisay
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 27
-
Yassy Turkistan vs FC Jetisay: Diễn biến chính
-
6'Sherzat Primberdiev1-0
-
11'Sherzat Primberdiev1-0
-
17'1-0Daniel Maulenov
-
22'Sanzhar Batyrkhanov1-0
-
25'Stanislav Kuryan1-0
-
28'1-1Dimash Kudaybergen
-
30'1-2Daniel Maulenov
-
66'Sherzat Primberdiev1-2
-
75'Islam Umarov1-2
-
75'1-2Miras Mukhambetzhanuly
-
81'1-2Timur Zuftarov
-
82'Artem Litosh1-2
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Yassy Turkistan vs FC Jetisay: Số liệu thống kê
-
Yassy TurkistanFC Jetisay
-
3Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
3Thẻ đỏ0
-
-
27Tổng cú sút15
-
-
19Sút trúng cầu môn10
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
54Pha tấn công60
-
-
37Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulytau Zhezkazgan | 25 | 17 | 3 | 5 | 59 | 25 | 34 | 54 | T T T T T T |
2 | Okzhetpes | 25 | 17 | 3 | 5 | 42 | 16 | 26 | 54 | T T T B T B |
3 | Kairat Almaty II | 25 | 17 | 2 | 6 | 65 | 40 | 25 | 53 | T T T B H T |
4 | FK Kaspyi Aktau | 25 | 15 | 4 | 6 | 53 | 28 | 25 | 49 | T T T T B T |
5 | Khan Tengri FC | 25 | 15 | 4 | 6 | 46 | 28 | 18 | 49 | T T B T T T |
6 | FC Jetisay | 26 | 13 | 5 | 8 | 46 | 35 | 11 | 44 | H B B B T T |
7 | Ekibastuzets | 24 | 13 | 3 | 8 | 43 | 31 | 12 | 42 | T T B H T T |
8 | FK Taraz | 25 | 11 | 4 | 10 | 30 | 29 | 1 | 37 | T B B B H B |
9 | Altay FK | 25 | 9 | 5 | 11 | 27 | 33 | -6 | 32 | H T B T B B |
10 | SD Family | 26 | 9 | 4 | 13 | 53 | 53 | 0 | 31 | B B T H B B |
11 | Akzhayik Oral | 24 | 6 | 3 | 15 | 23 | 39 | -16 | 21 | B B T T T B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 25 | 5 | 6 | 14 | 22 | 47 | -25 | 21 | B B T B B T |
13 | Yassy Turkistan | 24 | 4 | 7 | 13 | 25 | 50 | -25 | 19 | T B B H T B |
14 | FK Arys | 25 | 5 | 3 | 17 | 24 | 54 | -30 | 18 | B T T B B B |
15 | FK Aktobe II | 25 | 2 | 2 | 21 | 20 | 70 | -50 | 8 | B B B B H B |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |