Kết quả FC Shakhtyor Karagandy vs FC Zhetysu Taldykorgan, 20h00 ngày 13/07
Kết quả FC Shakhtyor Karagandy vs FC Zhetysu Taldykorgan
Đối đầu FC Shakhtyor Karagandy vs FC Zhetysu Taldykorgan
Phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/07/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.70-0.25
1.08O 2.25
0.98U 2.25
0.801
2.70X
3.102
2.30Hiệp 1+0
1.01-0
0.83O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shakhtyor Karagandy vs FC Zhetysu Taldykorgan
-
Sân vận động: Shakhter
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 14
-
FC Shakhtyor Karagandy vs FC Zhetysu Taldykorgan: Diễn biến chính
-
41'Shakhsultan Zubaydilda0-0
-
51'Jovan Ilic0-0
-
56'0-0Serikzhan Muzhikov
-
65'Milan Djokic0-0
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FC Shakhtyor Karagandy vs FC Zhetysu Taldykorgan: Số liệu thống kê
-
FC Shakhtyor KaragandyFC Zhetysu Taldykorgan
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
77Pha tấn công83
-
-
33Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ordabasy | 20 | 11 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 39 | H B T B T T |
2 | FK Aktobe Lento | 21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 23 | 11 | 37 | H H B T B T |
3 | FK Yelimay Semey | 21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 26 | 8 | 37 | T T T T T B |
4 | FC Kairat Almaty | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 18 | 11 | 35 | T T H B T B |
5 | Lokomotiv Astana | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 31 | T T T T T H |
6 | Tobol Kostanai | 20 | 8 | 6 | 6 | 29 | 21 | 8 | 30 | H H B T T B |
7 | FK Atyrau | 19 | 7 | 8 | 4 | 21 | 13 | 8 | 29 | H T H B T T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | 25 | H H T B B B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 20 | 5 | 8 | 7 | 16 | 23 | -7 | 23 | B B H H B T |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 21 | -3 | 19 | T B B B B B |
11 | Turan Turkistan | 19 | 5 | 4 | 10 | 14 | 28 | -14 | 19 | B H T T B B |
12 | Zhenis | 20 | 4 | 5 | 11 | 14 | 29 | -15 | 17 | B H T B H T |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 20 | 2 | 3 | 15 | 9 | 33 | -24 | 9 | B B H B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation