Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Aktobe Lento, 18h30 ngày 28/04
Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Aktobe Lento
Đối đầu FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Aktobe Lento
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
Phong độ FK Aktobe Lento gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202418:30
-
FK Aktobe Lento 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.96-0.75
0.88O 2.25
1.01U 2.25
0.811
4.75X
3.602
1.60Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.84O 0.75
0.73U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Aktobe Lento
-
Sân vận động: Zhetysu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 6
-
FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Aktobe Lento: Diễn biến chính
-
21'Shramchenko1-0
-
37'1-0Leonel Strumia
-
50'1-1Barac
-
61'1-1Idris Ibragimovich Umaev
-
70'Baltabekov2-1
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Aktobe Lento: Số liệu thống kê
-
FC Zhetysu TaldykorganFK Aktobe Lento
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
50Pha tấn công40
-
-
20Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ordabasy | 20 | 11 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 39 | H B T B T T |
2 | FK Aktobe Lento | 21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 23 | 11 | 37 | H H B T B T |
3 | FK Yelimay Semey | 21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 26 | 8 | 37 | T T T T T B |
4 | FC Kairat Almaty | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 18 | 11 | 35 | T T H B T B |
5 | Lokomotiv Astana | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 31 | T T T T T H |
6 | Tobol Kostanai | 20 | 8 | 6 | 6 | 29 | 21 | 8 | 30 | H H B T T B |
7 | FK Atyrau | 19 | 7 | 8 | 4 | 21 | 13 | 8 | 29 | H T H B T T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | 25 | H H T B B B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 20 | 5 | 8 | 7 | 16 | 23 | -7 | 23 | B B H H B T |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 21 | -3 | 19 | T B B B B B |
11 | Turan Turkistan | 19 | 5 | 4 | 10 | 14 | 28 | -14 | 19 | B H T T B B |
12 | Zhenis | 20 | 4 | 5 | 11 | 14 | 29 | -15 | 17 | B H T B H T |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 20 | 2 | 3 | 15 | 9 | 33 | -24 | 9 | B B H B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation