Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Yelimay Semey, 18h00 ngày 03/10
Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Yelimay Semey
Đối đầu FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Yelimay Semey
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
Phong độ FK Yelimay Semey gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/10/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.82O 2.5
1.00U 2.5
0.751
3.80X
3.402
1.80Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.94O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Yelimay Semey
-
Sân vận động: Zhetysu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 22
-
FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Yelimay Semey: Diễn biến chính
-
24'Muzhikov1-0
-
45'Charleston Silva dos Santos,Charles1-0
-
62'1-0Rogerio Alves dos Santos
-
67'Konstantin Kuchinskiy1-0
-
84'Chogadze2-0
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Yelimay Semey: Số liệu thống kê
-
FC Zhetysu TaldykorganFK Yelimay Semey
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
2Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
0Sút ra ngoài2
-
-
90Pha tấn công102
-
-
36Tấn công nguy hiểm92
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 24 | 14 | 5 | 5 | 39 | 21 | 18 | 47 | T B T T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 24 | 14 | 4 | 6 | 39 | 19 | 20 | 46 | T T T T B T |
3 | FK Aktobe Lento | 24 | 12 | 7 | 5 | 39 | 26 | 13 | 43 | T B T B T T |
4 | Ordabasy | 24 | 12 | 6 | 6 | 36 | 24 | 12 | 42 | T T B B B T |
5 | Tobol Kostanai | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 39 | T B T T T B |
6 | FK Yelimay Semey | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 32 | 3 | 37 | T T B B B B |
7 | FK Atyrau | 24 | 9 | 8 | 7 | 28 | 20 | 8 | 35 | T B T B T B |
8 | Kaisar Kyzylorda | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 | 34 | B B T T B T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 24 | 8 | 5 | 11 | 29 | 26 | 3 | 29 | B B T H T T |
10 | Zhenis | 24 | 6 | 6 | 12 | 18 | 32 | -14 | 24 | H T T T H B |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 24 | 5 | 8 | 11 | 17 | 33 | -16 | 23 | B T B B B B |
12 | Turan Turkistan | 24 | 5 | 5 | 14 | 16 | 39 | -23 | 20 | B B B B H B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation