Kết quả FK Kaspyi Aktau vs Khan Tengri FC, 21h00 ngày 06/06
Kết quả FK Kaspyi Aktau vs Khan Tengri FC
Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây
Phong độ Khan Tengri FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/06/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.86+1.5
0.86O 2.75
0.94U 2.75
0.781
1.30X
4.802
7.50Hiệp 1-0.5
0.74+0.5
0.98O 1
0.67U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Kaspyi Aktau vs Khan Tengri FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 10
-
FK Kaspyi Aktau vs Khan Tengri FC: Diễn biến chính
-
13'Arman Nusip1-0
-
15'1-0Madi Zhakipbayev
-
18'1-1
Dias Kalybaev
-
20'1-2
Dias Kalybaev
-
25'1-2Marat Shakhmetov
-
30'Bakdaulet Konlimkos1-2
-
35'1-3
Madi Zhakipbayev
-
38'Viktor Dmitrenko1-3
-
51'1-3Alibi Tuzakbaev
-
52'1-4
Timur Kurbanov
-
54'Amandyk Nabikhanov2-4
-
77'2-4Ermek Kuantayev
-
86'2-4Zhakyp Kozhamberdy
-
86'2-5
Ilyas Amirseitov
-
88'Nurkeldy Toleukhanov3-5
-
89'3-5Andrey Pasechenko
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FK Kaspyi Aktau vs Khan Tengri FC: Số liệu thống kê
-
FK Kaspyi AktauKhan Tengri FC
-
2Thẻ vàng6
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 14 | 9 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 30 | H T T T T T |
2 | FC Jetisay | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 9 | 17 | 29 | T B T T T H |
3 | FK Kaspyi Aktau | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 15 | 14 | 29 | B H B T T B |
4 | Kairat Almaty II | 14 | 9 | 1 | 4 | 43 | 21 | 22 | 28 | T T B T T T |
5 | Ulytau Zhezkazgan | 14 | 9 | 1 | 4 | 27 | 16 | 11 | 28 | H T T B T T |
6 | Khan Tengri FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 14 | 11 | 28 | T T T T B T |
7 | FK Taraz | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 23 | T T H T B T |
8 | SD Family | 12 | 5 | 2 | 5 | 26 | 20 | 6 | 17 | B B H T B T |
9 | Ekibastuzets | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 14 | 2 | 17 | B T B B T B |
10 | Altay FK | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 17 | -3 | 14 | T T T T H B |
11 | Yassy Turkistan | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 31 | -19 | 12 | B H B B B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 28 | -17 | 10 | B T B B B B |
13 | FK Arys | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 18 | -8 | 8 | T B B B B B |
14 | FK Aktobe II | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 37 | -25 | 7 | B B B B B T |
15 | Akzhayik Oral | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 20 | -10 | 6 | B H H B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |