Kết quả Kaisar Kyzylorda vs FC Kairat Almaty, 21h00 ngày 27/04
Kết quả Kaisar Kyzylorda vs FC Kairat Almaty
Đối đầu Kaisar Kyzylorda vs FC Kairat Almaty
Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây
Phong độ FC Kairat Almaty gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202421:00
-
Kaisar Kyzylorda 51FC Kairat Almaty 60Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.98O 2.25
0.95U 2.25
0.851
3.50X
3.252
1.91Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.10O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaisar Kyzylorda vs FC Kairat Almaty
-
Sân vận động: Gany Muratbayev Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 6
-
Kaisar Kyzylorda vs FC Kairat Almaty: Diễn biến chính
-
9'0-0Elder Santana Conceicao
-
23'Goran Milojko0-0
-
31'0-0Lev Kurgin
-
35'Duman Narzildaev0-0
-
37'Adilet Kenesbek0-0
-
39'0-0Luka Gadrani
-
53'0-0Adilet Sadybekov
-
59'0-0Viktor Vasin
-
78'Orken Makhan0-0
-
81'Dmitri Borodin0-0
-
90'0-0Yerkebulan Seydakhmet
-
90'Zhaksylykov1-0
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Kaisar Kyzylorda vs FC Kairat Almaty: Số liệu thống kê
-
Kaisar KyzylordaFC Kairat Almaty
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng6
-
-
2Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
49Pha tấn công77
-
-
22Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ordabasy | 20 | 11 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 39 | H B T B T T |
2 | FK Aktobe Lento | 21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 23 | 11 | 37 | H H B T B T |
3 | FK Yelimay Semey | 21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 26 | 8 | 37 | T T T T T B |
4 | FC Kairat Almaty | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 18 | 11 | 35 | T T H B T B |
5 | Lokomotiv Astana | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 31 | T T T T T H |
6 | Tobol Kostanai | 20 | 8 | 6 | 6 | 29 | 21 | 8 | 30 | H H B T T B |
7 | FK Atyrau | 19 | 7 | 8 | 4 | 21 | 13 | 8 | 29 | H T H B T T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | 25 | H H T B B B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 20 | 5 | 8 | 7 | 16 | 23 | -7 | 23 | B B H H B T |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 21 | -3 | 19 | T B B B B B |
11 | Turan Turkistan | 19 | 5 | 4 | 10 | 14 | 28 | -14 | 19 | B H T T B B |
12 | Zhenis | 20 | 4 | 5 | 11 | 14 | 29 | -15 | 17 | B H T B H T |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 20 | 2 | 3 | 15 | 9 | 33 | -24 | 9 | B B H B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation