Kết quả Kaisar Kyzylorda vs Turan Turkistan, 22h00 ngày 15/06
Kết quả Kaisar Kyzylorda vs Turan Turkistan
Nhận định Kaisar Kyzylorda vs Turan Turkistan, 22h00 ngày 15/6
Đối đầu Kaisar Kyzylorda vs Turan Turkistan
Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây
Phong độ Turan Turkistan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202422:00
-
Kaisar Kyzylorda 41Turan Turkistan 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.77O 2
0.87U 2
0.871
2.29X
2.952
2.95Hiệp 1+0
0.88-0
0.96O 0.75
0.87U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaisar Kyzylorda vs Turan Turkistan
-
Sân vận động: Gany Muratbayev Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 11
-
Kaisar Kyzylorda vs Turan Turkistan: Diễn biến chính
-
12'0-1Artem Arkhipov
-
12'Dmitri Borodin0-1
-
28'Duman Narzildaev0-1
-
31'Valeriy Gromyko1-1
-
45'Adilet Kenesbek1-1
-
49'Ruslan Yudenkov Goal Disallowed1-1
-
74'Vitaliy Pryndeta1-1
-
79'1-1Viktor Velkoski
-
81'Jovan Pajovic1-1
-
85'1-1Rakhat Usipkhanov
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Kaisar Kyzylorda vs Turan Turkistan: Số liệu thống kê
-
Kaisar KyzylordaTuran Turkistan
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
2Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
63Pha tấn công42
-
-
27Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ordabasy | 20 | 11 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 39 | H B T B T T |
2 | FK Aktobe Lento | 21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 23 | 11 | 37 | H H B T B T |
3 | FK Yelimay Semey | 21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 26 | 8 | 37 | T T T T T B |
4 | FC Kairat Almaty | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 18 | 11 | 35 | T T H B T B |
5 | Lokomotiv Astana | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 31 | T T T T T H |
6 | Tobol Kostanai | 20 | 8 | 6 | 6 | 29 | 21 | 8 | 30 | H H B T T B |
7 | FK Atyrau | 19 | 7 | 8 | 4 | 21 | 13 | 8 | 29 | H T H B T T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | 25 | H H T B B B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 20 | 5 | 8 | 7 | 16 | 23 | -7 | 23 | B B H H B T |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 21 | -3 | 19 | T B B B B B |
11 | Turan Turkistan | 19 | 5 | 4 | 10 | 14 | 28 | -14 | 19 | B H T T B B |
12 | Zhenis | 20 | 4 | 5 | 11 | 14 | 29 | -15 | 17 | B H T B H T |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 20 | 2 | 3 | 15 | 9 | 33 | -24 | 9 | B B H B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation