Kết quả Tarlan vs FK Kaspyi Aktau, 18h00 ngày 30/05
Kết quả Tarlan vs FK Kaspyi Aktau
Đối đầu Tarlan vs FK Kaspyi Aktau
Phong độ Tarlan gần đây
Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/05/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.00-1.25
0.80O 3
0.80U 3
1.001
6.00X
4.502
1.35Hiệp 1+0.5
1.00-0.5
0.80O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tarlan vs FK Kaspyi Aktau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 9
-
Tarlan vs FK Kaspyi Aktau: Diễn biến chính
-
35'Altynbek Tuleev0-0
-
49'0-1
Murodzhon Khalmatov
-
54'0-2Islam Umarov(OW)
-
66'0-3
Bakdaulet Konlimkos
-
68'Danabek Kuanyshbay0-3
-
71'0-3Amandyk Nabikhanov
-
74'Zhasulan Erzhigit0-3
-
75'0-3Sanat Zhumakhanov
-
76'0-3Darkhan Berdibek
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Tarlan vs FK Kaspyi Aktau: Số liệu thống kê
-
TarlanFK Kaspyi Aktau
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
41Pha tấn công79
-
-
24Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 14 | 9 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 30 | H T T T T T |
2 | FC Jetisay | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 9 | 17 | 29 | T B T T T H |
3 | FK Kaspyi Aktau | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 15 | 14 | 29 | B H B T T B |
4 | Kairat Almaty II | 14 | 9 | 1 | 4 | 43 | 21 | 22 | 28 | T T B T T T |
5 | Ulytau Zhezkazgan | 14 | 9 | 1 | 4 | 27 | 16 | 11 | 28 | H T T B T T |
6 | Khan Tengri FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 14 | 11 | 28 | T T T T B T |
7 | FK Taraz | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 23 | T T H T B T |
8 | SD Family | 12 | 5 | 2 | 5 | 26 | 20 | 6 | 17 | B B H T B T |
9 | Ekibastuzets | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 14 | 2 | 17 | B T B B T B |
10 | Altay FK | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 17 | -3 | 14 | T T T T H B |
11 | Yassy Turkistan | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 31 | -19 | 12 | B H B B B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 28 | -17 | 10 | B T B B B B |
13 | FK Arys | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 18 | -8 | 8 | T B B B B B |
14 | FK Aktobe II | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 37 | -25 | 7 | B B B B B T |
15 | Akzhayik Oral | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 20 | -10 | 6 | B H H B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |