Đối đầu FC Jetisay vs Akzhayik Oral, 19h00 ngày 08/8
Kết quả FC Jetisay vs Akzhayik Oral
Đối đầu FC Jetisay vs Akzhayik Oral
Phong độ FC Jetisay gần đây
Phong độ Akzhayik Oral gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: FC Jetisay vs Akzhayik Oral
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Jetisay vs Akzhayik Oral trước đây
-
16/05/2024Akzhayik Oral1 - 2FC Jetisay1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Jetisay vs Akzhayik Oral
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Jetisay vs Akzhayik Oral: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Jetisay vs Akzhayik Oral: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Jetisay vs Akzhayik Oral: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Jetisay (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Jetisay (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Jetisay thắng
Bại: là số trận FC Jetisay thua
Thắng: là số trận FC Jetisay thắng
Bại: là số trận FC Jetisay thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Jetisay và Akzhayik Oral trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 18 | 13 | 3 | 2 | 31 | 9 | 22 | 42 | T T T T T T |
2 | Kairat Almaty II | 18 | 12 | 1 | 5 | 57 | 32 | 25 | 37 | T T B T T T |
3 | FC Jetisay | 18 | 10 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 34 | H B H T H B |
4 | Ulytau Zhezkazgan | 18 | 10 | 3 | 5 | 32 | 21 | 11 | 33 | T T H B H T |
5 | Khan Tengri FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 29 | 19 | 10 | 31 | T B T T B B |
6 | FK Kaspyi Aktau | 17 | 9 | 3 | 5 | 30 | 18 | 12 | 30 | T T B B B H |
7 | FK Taraz | 17 | 9 | 3 | 5 | 21 | 17 | 4 | 30 | B T H B T T |
8 | Ekibastuzets | 16 | 9 | 2 | 5 | 27 | 18 | 9 | 29 | T B T T T T |
9 | SD Family | 17 | 7 | 3 | 7 | 41 | 33 | 8 | 24 | T T T B B H |
10 | Altay FK | 17 | 6 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 22 | H B H T T H |
11 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 17 | 3 | 6 | 8 | 14 | 31 | -17 | 15 | B B H T H B |
12 | Yassy Turkistan | 17 | 3 | 5 | 9 | 15 | 35 | -20 | 14 | B B B H B H |
13 | Akzhayik Oral | 15 | 2 | 3 | 10 | 13 | 25 | -12 | 9 | B B B T B B |
14 | FK Arys | 16 | 2 | 3 | 11 | 13 | 36 | -23 | 9 | B B B B B H |
15 | FK Aktobe II | 17 | 2 | 1 | 14 | 15 | 45 | -30 | 7 | B B T B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: