Đối đầu FK Aktobe II vs Akzhayik Oral, 19h00 ngày 12/7
Kết quả FK Aktobe II vs Akzhayik Oral
Đối đầu FK Aktobe II vs Akzhayik Oral
Phong độ FK Aktobe II gần đây
Phong độ Akzhayik Oral gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: FK Aktobe II vs Akzhayik Oral
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/7/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Aktobe II vs Akzhayik Oral trước đây
-
24/10/2023Akzhayik Oral3 - 1FK Aktobe II1 - 0L
-
13/07/2023FK Aktobe II0 - 1Akzhayik Oral0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Aktobe II vs Akzhayik Oral
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Aktobe II vs Akzhayik Oral: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Aktobe II vs Akzhayik Oral: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Aktobe II vs Akzhayik Oral: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Aktobe II (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FK Aktobe II (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Aktobe II thắng
Bại: là số trận FK Aktobe II thua
Thắng: là số trận FK Aktobe II thắng
Bại: là số trận FK Aktobe II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Aktobe II và Akzhayik Oral trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 15 | 10 | 3 | 2 | 21 | 8 | 13 | 33 | T T T T T T |
2 | FC Jetisay | 14 | 9 | 2 | 3 | 28 | 12 | 16 | 29 | B T T T H B |
3 | FK Kaspyi Aktau | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 15 | 14 | 29 | B H B T T B |
4 | Ulytau Zhezkazgan | 15 | 9 | 2 | 4 | 28 | 17 | 11 | 29 | T T B T T H |
5 | Kairat Almaty II | 15 | 9 | 1 | 5 | 43 | 24 | 19 | 28 | T B T T T B |
6 | Khan Tengri FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 14 | 11 | 28 | T T T T B T |
7 | SD Family | 14 | 7 | 2 | 5 | 35 | 23 | 12 | 23 | H T B T T T |
8 | FK Taraz | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 23 | T T H T B T |
9 | Ekibastuzets | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 14 | 5 | 20 | T B B T B T |
10 | Altay FK | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 17 | -3 | 14 | T T T T H B |
11 | Yassy Turkistan | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 32 | -19 | 13 | H B B B B H |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 28 | -17 | 10 | B T B B B B |
13 | FK Arys | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 27 | -16 | 8 | B B B B B B |
14 | FK Aktobe II | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 37 | -25 | 7 | B B B B B T |
15 | Akzhayik Oral | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 20 | -10 | 6 | B H H B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: