Đối đầu Akzhayik Oral vs FK Taraz, 20h00 ngày 26/7
Kết quả Akzhayik Oral vs FK Taraz
Đối đầu Akzhayik Oral vs FK Taraz
Phong độ Akzhayik Oral gần đây
Phong độ FK Taraz gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Akzhayik Oral vs FK Taraz
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/7/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Akzhayik Oral vs FK Taraz trước đây
-
07/07/2024Akzhayik Oral1 - 2FK Taraz1 - 1L
-
02/05/2024FK Taraz3 - 1Akzhayik Oral0 - 0L
-
03/10/2023FK Taraz1 - 3Akzhayik Oral1 - 0W
-
23/06/2023Akzhayik Oral4 - 0FK Taraz1 - 0W
-
18/11/2019FK Taraz3 - 1Akzhayik Oral3 - 1L
-
19/10/2022Akzhayik Oral5 - 3FK Taraz3 - 0W
-
14/10/2022Akzhayik Oral0 - 0FK Taraz0 - 0D
-
15/05/2022FK Taraz2 - 0Akzhayik Oral1 - 0L
-
28/06/2021Akzhayik Oral3 - 0FK Taraz1 - 0W
-
18/04/2021FK Taraz1 - 0Akzhayik Oral0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Akzhayik Oral vs FK Taraz
- Thống kê lịch sử đối đầu Akzhayik Oral vs FK Taraz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akzhayik Oral vs FK Taraz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Kazakhstan LC | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Kazakhstan | 4 | 2 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Kazakhstan | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akzhayik Oral vs FK Taraz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Akzhayik Oral (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Akzhayik Oral (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Akzhayik Oral thắng
Bại: là số trận Akzhayik Oral thua
Thắng: là số trận Akzhayik Oral thắng
Bại: là số trận Akzhayik Oral thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Akzhayik Oral và FK Taraz trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 17 | 12 | 3 | 2 | 29 | 9 | 20 | 39 | T T T T T T |
2 | FC Jetisay | 17 | 10 | 4 | 3 | 31 | 14 | 17 | 34 | T H B H T H |
3 | Kairat Almaty II | 16 | 10 | 1 | 5 | 45 | 25 | 20 | 31 | B T T T B T |
4 | Khan Tengri FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 31 | T T B T T B |
5 | FK Kaspyi Aktau | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 18 | 12 | 29 | B T T B B B |
6 | Ulytau Zhezkazgan | 16 | 9 | 2 | 5 | 29 | 19 | 10 | 29 | T B T T H B |
7 | Ekibastuzets | 15 | 8 | 2 | 5 | 23 | 16 | 7 | 26 | B T B T T T |
8 | FK Taraz | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 16 | 2 | 24 | H T B T H B |
9 | SD Family | 15 | 7 | 2 | 6 | 36 | 25 | 11 | 23 | T B T T T B |
10 | Altay FK | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 18 | -2 | 18 | T T H B H T |
11 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 30 | -16 | 15 | B B B H T H |
12 | Yassy Turkistan | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 34 | -20 | 13 | B B B B H B |
13 | Akzhayik Oral | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 21 | -9 | 9 | H H B B B T |
14 | FK Arys | 15 | 2 | 2 | 11 | 12 | 35 | -23 | 8 | B B B B B B |
15 | FK Aktobe II | 15 | 2 | 1 | 12 | 13 | 39 | -26 | 7 | B B B B T B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: