Đối đầu Kairat Almaty II vs Akzhayik Oral, 19h00 ngày 22/8
Kết quả Kairat Almaty II vs Akzhayik Oral
Đối đầu Kairat Almaty II vs Akzhayik Oral
Phong độ Kairat Almaty II gần đây
Phong độ Akzhayik Oral gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Kairat Almaty II vs Akzhayik Oral
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kairat Almaty II vs Akzhayik Oral trước đây
-
03/07/2024Akzhayik Oral2 - 3Kairat Almaty II1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Kairat Almaty II vs Akzhayik Oral
- Thống kê lịch sử đối đầu Kairat Almaty II vs Akzhayik Oral: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kairat Almaty II vs Akzhayik Oral: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kairat Almaty II vs Akzhayik Oral: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kairat Almaty II (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kairat Almaty II (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kairat Almaty II thắng
Bại: là số trận Kairat Almaty II thua
Thắng: là số trận Kairat Almaty II thắng
Bại: là số trận Kairat Almaty II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kairat Almaty II và Akzhayik Oral trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 20 | 14 | 3 | 3 | 34 | 11 | 23 | 45 | T T T T T B |
2 | Kairat Almaty II | 19 | 13 | 1 | 5 | 61 | 33 | 28 | 40 | T B T T T T |
3 | FC Jetisay | 20 | 12 | 4 | 4 | 41 | 22 | 19 | 40 | H T H B T T |
4 | Ulytau Zhezkazgan | 20 | 12 | 3 | 5 | 40 | 21 | 19 | 39 | H B H T T T |
5 | FK Kaspyi Aktau | 19 | 10 | 4 | 5 | 34 | 21 | 13 | 34 | B B B H H T |
6 | Khan Tengri FC | 19 | 10 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 34 | T T B B B T |
7 | FK Taraz | 19 | 10 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 33 | H B T T T B |
8 | Ekibastuzets | 18 | 9 | 2 | 7 | 30 | 25 | 5 | 29 | T T T T B B |
9 | SD Family | 19 | 8 | 3 | 8 | 44 | 36 | 8 | 27 | T B B H T B |
10 | Altay FK | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 25 | B H T T H T |
11 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 19 | 3 | 6 | 10 | 16 | 35 | -19 | 15 | H T H B B B |
12 | Yassy Turkistan | 19 | 3 | 6 | 10 | 18 | 40 | -22 | 15 | B H B H H B |
13 | Akzhayik Oral | 17 | 3 | 3 | 11 | 16 | 29 | -13 | 12 | B T B B B T |
14 | FK Arys | 18 | 3 | 3 | 12 | 15 | 40 | -25 | 12 | B B B H B T |
15 | FK Aktobe II | 19 | 2 | 1 | 16 | 15 | 53 | -38 | 7 | T B B B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: