Đối đầu Altay FK vs Khan Tengri FC, 20h00 ngày 03/5
Kết quả Altay FK vs Khan Tengri FC
Đối đầu Altay FK vs Khan Tengri FC
Phong độ Altay FK gần đây
Phong độ Khan Tengri FC gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Altay FK vs Khan Tengri FC
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Altay FK vs Khan Tengri FC trước đây
-
09/05/2022Khan Tengri FC2 - 0Altay FK0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Altay FK vs Khan Tengri FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Altay FK vs Khan Tengri FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Altay FK vs Khan Tengri FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Altay FK vs Khan Tengri FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Altay FK (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Altay FK (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Altay FK thắng
Bại: là số trận Altay FK thua
Thắng: là số trận Altay FK thắng
Bại: là số trận Altay FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Altay FK và Khan Tengri FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Jetisay | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 12 | B T T T T |
2 | FK Kaspyi Aktau | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T T |
3 | Yassy Turkistan | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 8 | T H T H B |
4 | Ekibastuzets | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 7 | T H T |
5 | Kairat Almaty II | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 | T B H T |
6 | Okzhetpes | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | T B H T |
7 | FK Taraz | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | B T B T |
8 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 5 | T B H H |
9 | Khan Tengri FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 5 | T H H B |
10 | SD Family | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 4 | B T H B |
11 | FK Arys | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H T |
12 | Tarlan | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T B |
13 | Akzhayik Oral | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 3 | T B B B |
15 | FK Aktobe II | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 1 | B H B B |
16 | Altay FK | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B B |
Cập nhật: