Đối đầu FK Taraz vs Ekibastuzets, 20h00 ngày 22/5
Kết quả FK Taraz vs Ekibastuzets
Đối đầu FK Taraz vs Ekibastuzets
Phong độ FK Taraz gần đây
Phong độ Ekibastuzets gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: FK Taraz vs Ekibastuzets
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Taraz vs Ekibastuzets trước đây
-
12/03/2024FK Taraz2 - 1Ekibastuzets1 - 0W
-
23/03/2018FK Taraz1 - 0Ekibastuzets0 - 0W
-
10/08/2023Ekibastuzets5 - 3FK Taraz1 - 2L
-
05/05/2023FK Taraz1 - 2Ekibastuzets0 - 0L
-
25/08/2018Ekibastuzets1 - 1FK Taraz0 - 0D
-
20/06/2018Ekibastuzets2 - 2FK Taraz1 - 0D
-
22/04/2018FK Taraz4 - 2Ekibastuzets1 - 1W
-
27/10/2007FK Taraz3 - 1Ekibastuzets1 - 0W
-
08/04/2007Ekibastuzets2 - 0FK Taraz1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Taraz vs Ekibastuzets
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Taraz vs Ekibastuzets: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Taraz vs Ekibastuzets: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng nhất Kazakhstan | 5 | 1 | 2 | 2 |
VĐQG Kazakhstan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Taraz vs Ekibastuzets: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Taraz (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
FK Taraz (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Taraz thắng
Bại: là số trận FK Taraz thua
Thắng: là số trận FK Taraz thắng
Bại: là số trận FK Taraz thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Taraz và Ekibastuzets trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Kaspyi Aktau | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 | T T T T H T |
2 | FC Jetisay | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 16 | T T T T H T |
3 | Kairat Almaty II | 7 | 4 | 1 | 2 | 21 | 7 | 14 | 13 | B H T B T T |
4 | Khan Tengri FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 12 | H H B T H T |
5 | Ulytau Zhezkazgan | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | B B B T T T |
6 | Ekibastuzets | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 2 | 6 | 11 | T H T B T H |
7 | Okzhetpes | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 | B H T H T B |
8 | SD Family | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 10 | B T H B T T |
9 | FK Taraz | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 10 | T B T T H B |
10 | FK Arys | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | B H T B H T |
11 | Yassy Turkistan | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 14 | -7 | 8 | H T H B B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | B H H H H B |
13 | FK Aktobe II | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 18 | -12 | 4 | H B B T B B |
14 | Akzhayik Oral | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 10 | -4 | 3 | B T B B B |
15 | Tarlan | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 14 | -10 | 3 | B T B B B |
16 | Altay FK | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 12 | -9 | 1 | B B B B B H |
Cập nhật: