Đối đầu Ekibastuzets vs Okzhetpes, 21h00 ngày 07/6
Kết quả Ekibastuzets vs Okzhetpes
Đối đầu Ekibastuzets vs Okzhetpes
Phong độ Ekibastuzets gần đây
Phong độ Okzhetpes gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Ekibastuzets vs Okzhetpes
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/6/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ekibastuzets vs Okzhetpes trước đây
-
28/10/2022Okzhetpes4 - 0Ekibastuzets3 - 0L
-
23/07/2022Ekibastuzets0 - 1Okzhetpes0 - 0L
-
23/08/2021Okzhetpes2 - 2Ekibastuzets2 - 1D
-
05/05/2021Ekibastuzets1 - 1Okzhetpes0 - 1D
-
30/08/2018Okzhetpes3 - 0Ekibastuzets1 - 0L
-
30/06/2018Okzhetpes2 - 1Ekibastuzets2 - 0L
-
02/05/2018Ekibastuzets1 - 0Okzhetpes1 - 0W
-
23/08/2014Okzhetpes5 - 2Ekibastuzets2 - 0L
-
22/06/2014Ekibastuzets3 - 4Okzhetpes1 - 0L
-
28/08/2013Ekibastuzets2 - 0Okzhetpes1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ekibastuzets vs Okzhetpes
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekibastuzets vs Okzhetpes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekibastuzets vs Okzhetpes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekibastuzets vs Okzhetpes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ekibastuzets (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ekibastuzets (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ekibastuzets thắng
Bại: là số trận Ekibastuzets thua
Thắng: là số trận Ekibastuzets thắng
Bại: là số trận Ekibastuzets thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ekibastuzets và Okzhetpes trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Kaspyi Aktau | 9 | 7 | 1 | 1 | 22 | 10 | 12 | 22 | T H T T T B |
2 | FC Jetisay | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 6 | 10 | 19 | T T H T T B |
3 | Khan Tengri FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 17 | 8 | 9 | 19 | T H T H T T |
4 | Ulytau Zhezkazgan | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 12 | 6 | 19 | T T T T H T |
5 | Kairat Almaty II | 9 | 5 | 1 | 3 | 27 | 11 | 16 | 16 | T B T T B T |
6 | FK Taraz | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | 16 | T T H B T T |
7 | Okzhetpes | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 15 | T H T B T H |
8 | Ekibastuzets | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 5 | 6 | 14 | T B T H B T |
9 | Yassy Turkistan | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 20 | -9 | 12 | B B B T B H |
10 | SD Family | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | H B T T B B |
11 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 16 | -9 | 10 | H H B B T B |
12 | FK Arys | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 8 | T B H T B B |
13 | Altay FK | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 14 | -5 | 7 | B B B H T T |
14 | Akzhayik Oral | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 5 | B B B H B H |
15 | FK Aktobe II | 9 | 1 | 1 | 7 | 9 | 28 | -19 | 4 | B T B B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: