Đối đầu FK Arys vs FC Jetisay, 18h00 ngày 17/10
Kết quả FK Arys vs FC Jetisay
Đối đầu FK Arys vs FC Jetisay
Phong độ FK Arys gần đây
Phong độ FC Jetisay gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: FK Arys vs FC Jetisay
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/10/2024 15:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Arys vs FC Jetisay trước đây
-
21/06/2024FC Jetisay2 - 1FK Arys0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Arys vs FC Jetisay
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Arys vs FC Jetisay: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Arys vs FC Jetisay: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Arys vs FC Jetisay: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Arys (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Arys (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Arys thắng
Bại: là số trận FK Arys thua
Thắng: là số trận FK Arys thắng
Bại: là số trận FK Arys thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Arys và FC Jetisay trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 26 | 18 | 3 | 5 | 49 | 16 | 33 | 57 | T T B T B T |
2 | Kairat Almaty II | 26 | 18 | 2 | 6 | 67 | 41 | 26 | 56 | T T B H T T |
3 | Ulytau Zhezkazgan | 26 | 17 | 3 | 6 | 62 | 29 | 33 | 54 | T T T T T B |
4 | FK Kaspyi Aktau | 26 | 16 | 4 | 6 | 56 | 28 | 28 | 52 | T T T B T T |
5 | Khan Tengri FC | 26 | 16 | 4 | 6 | 50 | 29 | 21 | 52 | T B T T T T |
6 | FC Jetisay | 27 | 14 | 5 | 8 | 48 | 35 | 13 | 47 | B B B T T T |
7 | Ekibastuzets | 25 | 14 | 3 | 8 | 47 | 34 | 13 | 45 | T B H T T T |
8 | FK Taraz | 26 | 11 | 4 | 11 | 30 | 31 | -1 | 37 | B B B H B B |
9 | Altay FK | 26 | 9 | 5 | 12 | 27 | 36 | -9 | 32 | T B T B B B |
10 | SD Family | 26 | 9 | 4 | 13 | 53 | 53 | 0 | 31 | B B T H B B |
11 | Akzhayik Oral | 25 | 7 | 3 | 15 | 24 | 39 | -15 | 24 | B T T T B T |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 26 | 5 | 6 | 15 | 23 | 51 | -28 | 21 | B T B B T B |
13 | Yassy Turkistan | 25 | 4 | 7 | 14 | 25 | 57 | -32 | 19 | B B H T B B |
14 | FK Arys | 26 | 5 | 3 | 18 | 25 | 56 | -31 | 18 | T T B B B B |
15 | FK Aktobe II | 26 | 2 | 2 | 22 | 20 | 71 | -51 | 8 | B B B H B B |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: