Đối đầu FC Jetisay vs Kaisar Kyzylorda Reserves, 18h00 ngày 24/5
Kết quả FC Jetisay vs Kaisar Kyzylorda Reserves
Đối đầu FC Jetisay vs Kaisar Kyzylorda Reserves
Phong độ FC Jetisay gần đây
Phong độ Kaisar Kyzylorda Reserves gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: FC Jetisay vs Kaisar Kyzylorda Reserves
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Jetisay vs Kaisar Kyzylorda Reserves trước đây
-
27/06/2023Kaisar Kyzylorda Reserves4 - 3FC Jetisay3 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FC Jetisay vs Kaisar Kyzylorda Reserves
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Jetisay vs Kaisar Kyzylorda Reserves: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Jetisay vs Kaisar Kyzylorda Reserves: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Jetisay vs Kaisar Kyzylorda Reserves: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Jetisay (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Jetisay (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Jetisay thắng
Bại: là số trận FC Jetisay thua
Thắng: là số trận FC Jetisay thắng
Bại: là số trận FC Jetisay thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Jetisay và Kaisar Kyzylorda Reserves trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Kaspyi Aktau | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 5 | 11 | 19 | T T T H T T |
2 | FC Jetisay | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 16 | T T T T H T |
3 | Kairat Almaty II | 7 | 4 | 1 | 2 | 21 | 7 | 14 | 13 | B H T B T T |
4 | Khan Tengri FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 3 | 3 | 13 | H B T H T H |
5 | FK Taraz | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 13 | B T T H B T |
6 | Ulytau Zhezkazgan | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | B B B T T T |
7 | Ekibastuzets | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 4 | 5 | 11 | H T B T H B |
8 | Okzhetpes | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 | B H T H T B |
9 | SD Family | 7 | 3 | 1 | 3 | 15 | 14 | 1 | 10 | T H B T T B |
10 | FK Arys | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | B H T B H T |
11 | Yassy Turkistan | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 14 | -7 | 8 | H T H B B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | B H H H H B |
13 | Akzhayik Oral | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | B T B B B H |
14 | FK Aktobe II | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 18 | -12 | 4 | H B B T B B |
15 | Tarlan | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 14 | -10 | 3 | B T B B B |
16 | Altay FK | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 12 | -9 | 1 | B B B B B H |
Cập nhật: