Đối đầu FC Shakhtyor Karagandy vs FK Yelimay Semey, 19h00 ngày 22/9
Kết quả FC Shakhtyor Karagandy vs FK Yelimay Semey
Đối đầu FC Shakhtyor Karagandy vs FK Yelimay Semey
Phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây
Phong độ FK Yelimay Semey gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: FC Shakhtyor Karagandy vs FK Yelimay Semey
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Shakhtyor Karagandy vs FK Yelimay Semey trước đây
-
12/05/2024FK Yelimay Semey2 - 1FC Shakhtyor Karagandy1 - 0L
-
14/04/2024FK Yelimay Semey2 - 1FC Shakhtyor Karagandy0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Shakhtyor Karagandy vs FK Yelimay Semey
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtyor Karagandy vs FK Yelimay Semey: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtyor Karagandy vs FK Yelimay Semey: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtyor Karagandy vs FK Yelimay Semey: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Shakhtyor Karagandy (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Shakhtyor Karagandy (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Shakhtyor Karagandy thắng
Bại: là số trận FC Shakhtyor Karagandy thua
Thắng: là số trận FC Shakhtyor Karagandy thắng
Bại: là số trận FC Shakhtyor Karagandy thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Shakhtyor Karagandy và FK Yelimay Semey trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 19 | 9 | 7 | 3 | 32 | 19 | 13 | 34 | T H H H B T |
2 | FK Yelimay Semey | 19 | 9 | 7 | 3 | 32 | 23 | 9 | 34 | T B T T T T |
3 | Ordabasy | 17 | 9 | 6 | 2 | 27 | 14 | 13 | 33 | T H T H B T |
4 | FC Kairat Almaty | 18 | 9 | 5 | 4 | 27 | 16 | 11 | 32 | H T T T H B |
5 | Lokomotiv Astana | 16 | 8 | 3 | 5 | 18 | 13 | 5 | 27 | T B T T T T |
6 | FK Atyrau | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 13 | 5 | 26 | H H T H B T |
7 | Kaisar Kyzylorda | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 21 | -3 | 25 | H H H T B B |
8 | Tobol Kostanai | 17 | 6 | 6 | 5 | 24 | 19 | 5 | 24 | T B T H H B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 19 | 4 | 8 | 7 | 14 | 23 | -9 | 20 | H B B H H B |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 18 | 5 | 4 | 9 | 18 | 19 | -1 | 19 | B T T B B B |
11 | Turan Turkistan | 16 | 4 | 4 | 8 | 13 | 23 | -10 | 16 | H T B B H T |
12 | Zhenis | 18 | 3 | 4 | 11 | 11 | 27 | -16 | 13 | H B B H T B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 18 | 2 | 3 | 13 | 8 | 30 | -22 | 9 | H B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: