Đối đầu Khan Tengri FC vs FK Aktobe II, 20h00 ngày 31/5
Kết quả Khan Tengri FC vs FK Aktobe II
Đối đầu Khan Tengri FC vs FK Aktobe II
Phong độ Khan Tengri FC gần đây
Phong độ FK Aktobe II gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Khan Tengri FC vs FK Aktobe II
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khan Tengri FC vs FK Aktobe II trước đây
-
14/09/2023Khan Tengri FC1 - 1FK Aktobe II0 - 0D
-
26/05/2023FK Aktobe II0 - 3Khan Tengri FC0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Khan Tengri FC vs FK Aktobe II
- Thống kê lịch sử đối đầu Khan Tengri FC vs FK Aktobe II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khan Tengri FC vs FK Aktobe II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khan Tengri FC vs FK Aktobe II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khan Tengri FC (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khan Tengri FC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khan Tengri FC thắng
Bại: là số trận Khan Tengri FC thua
Thắng: là số trận Khan Tengri FC thắng
Bại: là số trận Khan Tengri FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khan Tengri FC và FK Aktobe II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Kaspyi Aktau | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 5 | 14 | 22 | T T H T T T |
2 | FC Jetisay | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 4 | 11 | 19 | T T T H T T |
3 | Kairat Almaty II | 9 | 5 | 1 | 3 | 27 | 11 | 16 | 16 | T B T T B T |
4 | Ulytau Zhezkazgan | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 10 | 3 | 15 | B B T T T T |
5 | Okzhetpes | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 14 | H T H T B T |
6 | Khan Tengri FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 3 | 3 | 13 | H B T H T H |
7 | FK Taraz | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 13 | B T T H B T |
8 | Ekibastuzets | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 4 | 5 | 11 | H T B T H B |
9 | Yassy Turkistan | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 19 | -9 | 11 | H B B B T B |
10 | SD Family | 7 | 3 | 1 | 3 | 15 | 14 | 1 | 10 | T H B T T B |
11 | FK Arys | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H T B H T B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 12 | -7 | 7 | H H H H B B |
13 | Akzhayik Oral | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | B T B B B H |
14 | Altay FK | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B B H T |
15 | FK Aktobe II | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 22 | -15 | 4 | B B T B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: