Đối đầu Tarlan vs FK Aktobe II, 20h00 ngày 17/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Kazakhstan 2024: Tarlan vs FK Aktobe II

  • Tarlan
    Giải đấu: Hạng nhất Kazakhstan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 17/10/2024 20:00
    Số phút bù giờ:
    FK Aktobe II

Lịch sử đối đầu Tarlan vs FK Aktobe II trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Tarlan vs FK Aktobe II

- Thống kê lịch sử đối đầu Tarlan vs FK Aktobe II: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Tarlan vs FK Aktobe II: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Kazakhstan 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Tarlan vs FK Aktobe II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Tarlan (sân nhà) 1 1 0 0
Tarlan (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tarlan thắng
Bại: là số trận Tarlan thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TarlanFK Aktobe II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Okzhetpes 26 18 3 5 49 16 33 57 T T B T B T
2 Kairat Almaty II 26 18 2 6 67 41 26 56 T T B H T T
3 Ulytau Zhezkazgan 26 17 3 6 62 29 33 54 T T T T T B
4 FK Kaspyi Aktau 26 16 4 6 56 28 28 52 T T T B T T
5 Khan Tengri FC 26 16 4 6 50 29 21 52 T B T T T T
6 FC Jetisay 27 14 5 8 48 35 13 47 B B B T T T
7 Ekibastuzets 25 14 3 8 47 34 13 45 T B H T T T
8 FK Taraz 26 11 4 11 30 31 -1 37 B B B H B B
9 Altay FK 26 9 5 12 27 36 -9 32 T B T B B B
10 SD Family 26 9 4 13 53 53 0 31 B B T H B B
11 Akzhayik Oral 25 7 3 15 24 39 -15 24 B T T T B T
12 Kaisar Kyzylorda Reserves 26 5 6 15 23 51 -28 21 B T B B T B
13 Yassy Turkistan 25 4 7 14 25 57 -32 19 B B H T B B
14 FK Arys 26 5 3 18 25 56 -31 18 T T B B B B
15 FK Aktobe II 26 2 2 22 20 71 -51 8 B B B H B B
16 Tarlan 0 0 0 0 0 0 0 0

Cập nhật: