Đối đầu Turan Turkistan vs FK Aktobe Lento, 21h00 ngày 02/6
Kết quả Turan Turkistan vs FK Aktobe Lento
Đối đầu Turan Turkistan vs FK Aktobe Lento
Phong độ Turan Turkistan gần đây
Phong độ FK Aktobe Lento gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: Turan Turkistan vs FK Aktobe Lento
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/6/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs FK Aktobe Lento trước đây
-
24/10/2022FK Aktobe Lento3 - 2Turan Turkistan2 - 1L
-
12/07/2022Turan Turkistan0 - 2FK Aktobe Lento0 - 1L
-
24/10/2021Turan Turkistan1 - 2FK Aktobe Lento1 - 1L
-
23/05/2021FK Aktobe Lento0 - 2Turan Turkistan0 - 1W
-
28/10/2020FK Aktobe Lento1 - 0Turan Turkistan1 - 0L
-
30/09/2020Turan Turkistan1 - 2FK Aktobe Lento1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Turan Turkistan vs FK Aktobe Lento
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs FK Aktobe Lento: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs FK Aktobe Lento: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 4 | 1 | 0 | 3 |
Hạng nhất Kazakhstan | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs FK Aktobe Lento: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turan Turkistan (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Turan Turkistan (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Turan Turkistan thắng
Bại: là số trận Turan Turkistan thua
Thắng: là số trận Turan Turkistan thắng
Bại: là số trận Turan Turkistan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Turan Turkistan và FK Aktobe Lento trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 6 | 8 | 15 | H T B H T H |
2 | FK Yelimay Semey | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 15 | T T H T T H |
3 | FC Kairat Almaty | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 15 | H B B T T H |
4 | FC Zhetysu Taldykorgan | 8 | 4 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 14 | H T T B T H |
5 | Ordabasy | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 | B T H H T H |
6 | Lokomotiv Astana | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 7 | 3 | 12 | B H T H H B |
7 | Tobol Kostanai | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 12 | H H T B B B |
8 | Kaisar Kyzylorda | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 12 | H T H H T T |
9 | FK Atyrau | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 | B H H T B T |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 8 | 1 | 9 | T H B B B H |
11 | Turan Turkistan | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 7 | T B B B T B |
12 | FC Shakhtyor Karagandy | 8 | 2 | 1 | 5 | 3 | 11 | -8 | 7 | B T B H B T |
13 | Zhenis | 9 | 2 | 1 | 6 | 4 | 15 | -11 | 7 | B T H B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: