Đối đầu FK Atyrau vs Lokomotiv Astana, 19h00 ngày 18/5
Kết quả FK Atyrau vs Lokomotiv Astana
Đối đầu FK Atyrau vs Lokomotiv Astana
Phong độ FK Atyrau gần đây
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: FK Atyrau vs Lokomotiv Astana
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Atyrau vs Lokomotiv Astana trước đây
-
22/07/2023Lokomotiv Astana0 - 0FK Atyrau0 - 0D
-
28/05/2023FK Atyrau0 - 0Lokomotiv Astana0 - 0D
-
23/10/2022Lokomotiv Astana5 - 1FK Atyrau3 - 0L
-
21/05/2022FK Atyrau1 - 1Lokomotiv Astana0 - 0D
-
18/06/2021FK Atyrau0 - 2Lokomotiv Astana0 - 2L
-
10/04/2021Lokomotiv Astana6 - 2FK Atyrau3 - 1L
-
25/09/2019FK Atyrau1 - 4Lokomotiv Astana0 - 4L
-
01/05/2019FK Atyrau0 - 3Lokomotiv Astana0 - 1L
-
03/04/2019Lokomotiv Astana3 - 1FK Atyrau2 - 0L
-
26/09/2018FK Atyrau0 - 1Lokomotiv Astana0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Atyrau vs Lokomotiv Astana
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Atyrau vs Lokomotiv Astana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Atyrau vs Lokomotiv Astana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Atyrau vs Lokomotiv Astana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Atyrau (sân nhà) | 6 | 0 | 2 | 4 |
FK Atyrau (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Atyrau thắng
Bại: là số trận FK Atyrau thua
Thắng: là số trận FK Atyrau thắng
Bại: là số trận FK Atyrau thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Atyrau và Lokomotiv Astana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T H T B H T |
2 | FK Yelimay Semey | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 14 | B T T H T T |
3 | FC Kairat Almaty | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 14 | T H B B T T |
4 | FC Zhetysu Taldykorgan | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 13 | T H T T B T |
5 | Ordabasy | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | H B T H H T |
6 | Lokomotiv Astana | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 | B B H T H H |
7 | Tobol Kostanai | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | T H H H T B |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 8 | 1 | 8 | H T H B B B |
9 | FK Atyrau | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | H B H H T B |
10 | Turan Turkistan | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 7 | T B B B T B |
11 | Zhenis | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 14 | -10 | 7 | B B T H B B |
12 | Kaisar Kyzylorda | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 9 | -5 | 6 | B B H T H H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 7 | 1 | 1 | 5 | 2 | 11 | -9 | 4 | B B T B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: