Đối đầu FK Atyrau vs Zhenis, 19h00 ngày 21/9
Kết quả FK Atyrau vs Zhenis
Đối đầu FK Atyrau vs Zhenis
Phong độ FK Atyrau gần đây
Phong độ Zhenis gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: FK Atyrau vs Zhenis
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Atyrau vs Zhenis trước đây
-
02/06/2024Zhenis0 - 1FK Atyrau0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Atyrau vs Zhenis
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Atyrau vs Zhenis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Atyrau vs Zhenis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Atyrau vs Zhenis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Atyrau (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Atyrau (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Atyrau thắng
Bại: là số trận FK Atyrau thua
Thắng: là số trận FK Atyrau thắng
Bại: là số trận FK Atyrau thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Atyrau và Zhenis trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 19 | 9 | 7 | 3 | 32 | 19 | 13 | 34 | T H H H B T |
2 | FK Yelimay Semey | 19 | 9 | 7 | 3 | 32 | 23 | 9 | 34 | T B T T T T |
3 | Ordabasy | 17 | 9 | 6 | 2 | 27 | 14 | 13 | 33 | T H T H B T |
4 | FC Kairat Almaty | 18 | 9 | 5 | 4 | 27 | 16 | 11 | 32 | H T T T H B |
5 | Lokomotiv Astana | 16 | 8 | 3 | 5 | 18 | 13 | 5 | 27 | T B T T T T |
6 | Kaisar Kyzylorda | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 21 | -3 | 25 | H H H T B B |
7 | Tobol Kostanai | 17 | 6 | 6 | 5 | 24 | 19 | 5 | 24 | T B T H H B |
8 | FK Atyrau | 17 | 5 | 8 | 4 | 16 | 12 | 4 | 23 | B H H T H B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 19 | 4 | 8 | 7 | 14 | 23 | -9 | 20 | H B B H H B |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 18 | 5 | 4 | 9 | 18 | 19 | -1 | 19 | B T T B B B |
11 | Turan Turkistan | 16 | 4 | 4 | 8 | 13 | 23 | -10 | 16 | H T B B H T |
12 | Zhenis | 17 | 3 | 4 | 10 | 10 | 25 | -15 | 13 | B H B B H T |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 18 | 2 | 3 | 13 | 8 | 30 | -22 | 9 | H B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: