Đối đầu FK Kaspyi Aktau vs FK Taraz, 21h00 ngày 20/6
Kết quả FK Kaspyi Aktau vs FK Taraz
Đối đầu FK Kaspyi Aktau vs FK Taraz
Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây
Phong độ FK Taraz gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: FK Kaspyi Aktau vs FK Taraz
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/6/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Kaspyi Aktau vs FK Taraz trước đây
-
24/10/2022FK Taraz1 - 1FK Kaspyi Aktau0 - 1D
-
22/05/2022FK Kaspyi Aktau2 - 1FK Taraz2 - 0W
-
04/07/2021FK Taraz1 - 0FK Kaspyi Aktau0 - 0L
-
23/04/2021FK Kaspyi Aktau1 - 0FK Taraz1 - 0W
-
24/11/2020FK Taraz0 - 1FK Kaspyi Aktau0 - 1W
-
23/09/2020FK Kaspyi Aktau0 - 2FK Taraz0 - 1L
-
04/11/2018FK Taraz0 - 0FK Kaspyi Aktau0 - 0D
-
11/06/2018FK Taraz4 - 0FK Kaspyi Aktau3 - 0L
-
08/04/2018FK Kaspyi Aktau1 - 2FK Taraz0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Kaspyi Aktau vs FK Taraz
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kaspyi Aktau vs FK Taraz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kaspyi Aktau vs FK Taraz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 6 | 3 | 1 | 2 |
Hạng nhất Kazakhstan | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kaspyi Aktau vs FK Taraz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Kaspyi Aktau (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
FK Kaspyi Aktau (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Kaspyi Aktau thắng
Bại: là số trận FK Kaspyi Aktau thua
Thắng: là số trận FK Kaspyi Aktau thắng
Bại: là số trận FK Kaspyi Aktau thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Kaspyi Aktau và FK Taraz trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Jetisay | 11 | 8 | 1 | 2 | 24 | 8 | 16 | 25 | H T T B T T |
2 | FK Kaspyi Aktau | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 12 | 11 | 23 | T T T B H B |
3 | Khan Tengri FC | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 9 | 10 | 22 | H T H T T T |
4 | Ulytau Zhezkazgan | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 12 | 9 | 22 | T T T H T T |
5 | Okzhetpes | 11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 8 | 5 | 21 | T B T H T T |
6 | FK Taraz | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 20 | H B T T H T |
7 | Kairat Almaty II | 11 | 6 | 1 | 4 | 31 | 18 | 13 | 19 | T T B T T B |
8 | SD Family | 10 | 4 | 2 | 4 | 21 | 16 | 5 | 14 | T T B B H T |
9 | Ekibastuzets | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 9 | 3 | 14 | T H B T B B |
10 | Yassy Turkistan | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 25 | -14 | 12 | B B T B H B |
11 | Altay FK | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 14 | -3 | 10 | B B H T T T |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 18 | -10 | 10 | H B B T B B |
13 | FK Arys | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 8 | B H T B B B |
14 | Akzhayik Oral | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 15 | -7 | 6 | B H B H H B |
15 | FK Aktobe II | 11 | 1 | 1 | 9 | 9 | 33 | -24 | 4 | B B B B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: