Đối đầu FK Kaspyi Aktau vs Tarlan, 20h00 ngày 01/8
Kết quả FK Kaspyi Aktau vs Tarlan
Đối đầu FK Kaspyi Aktau vs Tarlan
Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây
Phong độ Tarlan gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: FK Kaspyi Aktau vs Tarlan
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Kaspyi Aktau vs Tarlan trước đây
-
30/05/2024Tarlan0 - 3FK Kaspyi Aktau0 - 0W
-
20/10/2019Tarlan5 - 1FK Kaspyi Aktau1 - 1L
-
29/06/2019FK Kaspyi Aktau3 - 1Tarlan1 - 1W
-
27/10/2018FK Kaspyi Aktau1 - 2Tarlan0 - 0L
-
11/07/2018Tarlan2 - 1FK Kaspyi Aktau0 - 1L
-
12/05/2018FK Kaspyi Aktau1 - 4Tarlan0 - 2L
-
13/10/2017FK Kaspyi Aktau0 - 0Tarlan0 - 0D
-
22/07/2017Tarlan0 - 0FK Kaspyi Aktau0 - 0D
-
21/05/2017FK Kaspyi Aktau1 - 3Tarlan1 - 2L
-
19/03/2018Tarlan3 - 3FK Kaspyi Aktau1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Kaspyi Aktau vs Tarlan
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kaspyi Aktau vs Tarlan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kaspyi Aktau vs Tarlan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 9 | 2 | 2 | 5 |
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kaspyi Aktau vs Tarlan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Kaspyi Aktau (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
FK Kaspyi Aktau (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Kaspyi Aktau thắng
Bại: là số trận FK Kaspyi Aktau thua
Thắng: là số trận FK Kaspyi Aktau thắng
Bại: là số trận FK Kaspyi Aktau thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Kaspyi Aktau và Tarlan trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 17 | 12 | 3 | 2 | 29 | 9 | 20 | 39 | T T T T T T |
2 | Kairat Almaty II | 17 | 11 | 1 | 5 | 51 | 28 | 23 | 34 | T T T B T T |
3 | FC Jetisay | 17 | 10 | 4 | 3 | 31 | 14 | 17 | 34 | T H B H T H |
4 | Khan Tengri FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 31 | T T B T T B |
5 | FK Kaspyi Aktau | 17 | 9 | 3 | 5 | 30 | 18 | 12 | 30 | T T B B B H |
6 | Ulytau Zhezkazgan | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 19 | 10 | 30 | B T T H B H |
7 | FK Taraz | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 17 | 3 | 27 | T B T H B T |
8 | Ekibastuzets | 15 | 8 | 2 | 5 | 23 | 16 | 7 | 26 | B T B T T T |
9 | SD Family | 16 | 7 | 2 | 7 | 39 | 31 | 8 | 23 | B T T T B B |
10 | Altay FK | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 18 | 0 | 21 | T H B H T T |
11 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 30 | -16 | 15 | B B B H T H |
12 | Yassy Turkistan | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 34 | -20 | 13 | B B B B H B |
13 | Akzhayik Oral | 14 | 2 | 3 | 9 | 13 | 23 | -10 | 9 | H B B B T B |
14 | FK Arys | 15 | 2 | 2 | 11 | 12 | 35 | -23 | 8 | B B B B B B |
15 | FK Aktobe II | 16 | 2 | 1 | 13 | 13 | 41 | -28 | 7 | B B B T B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: