Đối đầu FK Taraz vs Tarlan, 20h00 ngày 03/10
Kết quả FK Taraz vs Tarlan
Đối đầu FK Taraz vs Tarlan
Phong độ FK Taraz gần đây
Phong độ Tarlan gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: FK Taraz vs Tarlan
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Taraz vs Tarlan trước đây
-
31/08/2023FK Taraz1 - 2FK Kyran0 - 0L
-
19/05/2023FK Kyran2 - 0FK Taraz0 - 0L
-
05/10/2018FK Taraz2 - 2FK Kyran2 - 1D
-
15/07/2018FK Taraz7 - 0FK Kyran0 - 0W
-
17/05/2018FK Kyran0 - 1FK Taraz0 - 1W
-
16/11/2014FK Taraz1 - 1FK Kyran0 - 1D
-
16/11/2014FK Taraz1 - 1FK Kyran0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FK Taraz vs Tarlan
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Taraz vs Tarlan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Taraz vs Tarlan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 5 | 2 | 1 | 2 |
VĐQG Kazakhstan | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Taraz vs Tarlan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Taraz (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
FK Taraz (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Taraz thắng
Bại: là số trận FK Taraz thua
Thắng: là số trận FK Taraz thắng
Bại: là số trận FK Taraz thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Taraz và Tarlan trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 24 | 17 | 3 | 4 | 42 | 15 | 27 | 54 | B T T T B T |
2 | Ulytau Zhezkazgan | 24 | 16 | 3 | 5 | 55 | 24 | 31 | 51 | T T T T T T |
3 | Kairat Almaty II | 24 | 16 | 2 | 6 | 64 | 40 | 24 | 50 | T T T T B H |
4 | FK Kaspyi Aktau | 24 | 14 | 4 | 6 | 50 | 28 | 22 | 46 | T T T T T B |
5 | Khan Tengri FC | 24 | 14 | 4 | 6 | 44 | 27 | 17 | 46 | T T T B T T |
6 | FC Jetisay | 25 | 12 | 5 | 8 | 44 | 34 | 10 | 41 | B H B B B T |
7 | Ekibastuzets | 23 | 12 | 3 | 8 | 40 | 31 | 9 | 39 | B T T B H T |
8 | FK Taraz | 25 | 11 | 4 | 10 | 30 | 29 | 1 | 37 | T B B B H B |
9 | Altay FK | 24 | 9 | 5 | 10 | 26 | 31 | -5 | 32 | B H T B T B |
10 | SD Family | 25 | 9 | 4 | 12 | 53 | 50 | 3 | 31 | B B B T H B |
11 | Akzhayik Oral | 23 | 6 | 3 | 14 | 23 | 36 | -13 | 21 | B B B T T T |
12 | Yassy Turkistan | 23 | 4 | 7 | 12 | 24 | 48 | -24 | 19 | B T B B H T |
13 | FK Arys | 24 | 5 | 3 | 16 | 23 | 50 | -27 | 18 | B B T T B B |
14 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 46 | -27 | 18 | B B B T B B |
15 | FK Aktobe II | 24 | 2 | 2 | 20 | 19 | 67 | -48 | 8 | B B B B B H |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: