Đối đầu Kaisar Kyzylorda vs FK Yelimay Semey, 22h00 ngày 13/7
Kết quả Kaisar Kyzylorda vs FK Yelimay Semey
Đối đầu Kaisar Kyzylorda vs FK Yelimay Semey
Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây
Phong độ FK Yelimay Semey gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: Kaisar Kyzylorda vs FK Yelimay Semey
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/7/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda vs FK Yelimay Semey trước đây
-
06/04/2024FK Yelimay Semey1 - 0Kaisar Kyzylorda0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kaisar Kyzylorda vs FK Yelimay Semey
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda vs FK Yelimay Semey: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda vs FK Yelimay Semey: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda vs FK Yelimay Semey: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kaisar Kyzylorda (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kaisar Kyzylorda (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kaisar Kyzylorda thắng
Bại: là số trận Kaisar Kyzylorda thua
Thắng: là số trận Kaisar Kyzylorda thắng
Bại: là số trận Kaisar Kyzylorda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kaisar Kyzylorda và FK Yelimay Semey trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ordabasy | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 8 | 12 | 25 | T H T T T T |
2 | FK Aktobe Lento | 12 | 6 | 4 | 2 | 21 | 12 | 9 | 22 | T H T H T B |
3 | FC Kairat Almaty | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 11 | 5 | 21 | T T H T B T |
4 | Tobol Kostanai | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 12 | 4 | 19 | B B B T H T |
5 | FK Yelimay Semey | 12 | 4 | 7 | 1 | 16 | 14 | 2 | 19 | T H H H H H |
6 | FK Atyrau | 12 | 4 | 5 | 3 | 10 | 7 | 3 | 17 | B T T T H B |
7 | FC Zhetysu Taldykorgan | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 16 | T H B H B H |
8 | Kaisar Kyzylorda | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 14 | -3 | 16 | H T T H T B |
9 | Lokomotiv Astana | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 11 | 1 | 15 | H H B B T B |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 10 | 2 | 13 | B B H H B T |
11 | Turan Turkistan | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 13 | -3 | 12 | T B B H H T |
12 | Zhenis | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 21 | -14 | 8 | B B B B H B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 12 | 2 | 1 | 9 | 5 | 21 | -16 | 7 | B T B B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: