Đối đầu FK Yelimay Semey vs Kyzylzhar Petropavlovsk, 20h00 ngày 24/8
Kết quả FK Yelimay Semey vs Kyzylzhar Petropavlovsk
Đối đầu FK Yelimay Semey vs Kyzylzhar Petropavlovsk
Phong độ FK Yelimay Semey gần đây
Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: FK Yelimay Semey vs Kyzylzhar Petropavlovsk
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Yelimay Semey vs Kyzylzhar Petropavlovsk trước đây
-
02/06/2024Kyzylzhar Petropavlovsk1 - 1FK Yelimay Semey0 - 0D
-
08/05/2024FK Yelimay Semey1 - 0Kyzylzhar Petropavlovsk0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Yelimay Semey vs Kyzylzhar Petropavlovsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Yelimay Semey vs Kyzylzhar Petropavlovsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Yelimay Semey vs Kyzylzhar Petropavlovsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Yelimay Semey vs Kyzylzhar Petropavlovsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Yelimay Semey (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FK Yelimay Semey (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Yelimay Semey thắng
Bại: là số trận FK Yelimay Semey thua
Thắng: là số trận FK Yelimay Semey thắng
Bại: là số trận FK Yelimay Semey thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Yelimay Semey và Kyzylzhar Petropavlovsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 13 | 12 | 31 | B T H T T T |
2 | FK Aktobe Lento | 16 | 8 | 6 | 2 | 27 | 15 | 12 | 30 | T B T T H H |
3 | Ordabasy | 14 | 8 | 5 | 1 | 24 | 11 | 13 | 29 | T T T T H T |
4 | FK Yelimay Semey | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 20 | 5 | 25 | H H B T B T |
5 | Tobol Kostanai | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 14 | 6 | 22 | B T H T B T |
6 | Kaisar Kyzylorda | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 18 | -2 | 21 | H T B T H H |
7 | FK Atyrau | 14 | 4 | 7 | 3 | 14 | 10 | 4 | 19 | T T H B H H |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 15 | 1 | 19 | B T B T T B |
9 | Lokomotiv Astana | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 12 | 2 | 18 | H B B T B T |
10 | FC Zhetysu Taldykorgan | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 20 | -6 | 18 | B H H H B B |
11 | Turan Turkistan | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 22 | -11 | 12 | B H H T B B |
12 | Zhenis | 15 | 2 | 3 | 10 | 9 | 25 | -16 | 9 | B H B H B B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 15 | 2 | 2 | 11 | 7 | 27 | -20 | 8 | B B B H B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: