Đối đầu FK Yelimay Semey vs Lokomotiv Astana, 18h00 ngày 20/10
Kết quả FK Yelimay Semey vs Lokomotiv Astana
Đối đầu FK Yelimay Semey vs Lokomotiv Astana
Phong độ FK Yelimay Semey gần đây
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: FK Yelimay Semey vs Lokomotiv Astana
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Yelimay Semey vs Lokomotiv Astana trước đây
-
25/09/2024Lokomotiv Astana0 - 0FK Yelimay Semey0 - 0D
-
11/08/2024FK Yelimay Semey0 - 0Lokomotiv Astana0 - 0D
-
31/03/2024Lokomotiv Astana0 - 1FK Yelimay Semey0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Yelimay Semey vs Lokomotiv Astana
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Yelimay Semey vs Lokomotiv Astana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Yelimay Semey vs Lokomotiv Astana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Kazakhstan LC | 2 | 0 | 2 | 0 |
VĐQG Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Yelimay Semey vs Lokomotiv Astana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Yelimay Semey (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FK Yelimay Semey (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Yelimay Semey thắng
Bại: là số trận FK Yelimay Semey thua
Thắng: là số trận FK Yelimay Semey thắng
Bại: là số trận FK Yelimay Semey thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Yelimay Semey và Lokomotiv Astana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ordabasy | 20 | 11 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 39 | H B T B T T |
2 | FK Aktobe Lento | 21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 23 | 11 | 37 | H H B T B T |
3 | FK Yelimay Semey | 21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 26 | 8 | 37 | T T T T T B |
4 | FC Kairat Almaty | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 18 | 11 | 35 | T T H B T B |
5 | Lokomotiv Astana | 19 | 10 | 4 | 5 | 26 | 16 | 10 | 34 | T T T T H T |
6 | Tobol Kostanai | 20 | 8 | 6 | 6 | 29 | 21 | 8 | 30 | H H B T T B |
7 | FK Atyrau | 19 | 7 | 8 | 4 | 21 | 13 | 8 | 29 | H T H B T T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | 25 | H H T B B B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 21 | 5 | 8 | 8 | 16 | 24 | -8 | 23 | B H H B T B |
10 | Zhenis | 21 | 5 | 5 | 11 | 15 | 29 | -14 | 20 | H T B H T T |
11 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 21 | -3 | 19 | T B B B B B |
12 | Turan Turkistan | 19 | 5 | 4 | 10 | 14 | 28 | -14 | 19 | B H T T B B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 21 | 2 | 3 | 16 | 9 | 36 | -27 | 9 | B H B B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: