Đối đầu Turan Turkistan vs FK Yelimay Semey, 22h00 ngày 23/6
Kết quả Turan Turkistan vs FK Yelimay Semey
Đối đầu Turan Turkistan vs FK Yelimay Semey
Phong độ Turan Turkistan gần đây
Phong độ FK Yelimay Semey gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: Turan Turkistan vs FK Yelimay Semey
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs FK Yelimay Semey trước đây
-
25/05/2024FK Yelimay Semey3 - 0Turan Turkistan1 - 0L
-
11/08/2023FK Yelimay Semey1 - 0Turan Turkistan0 - 0L
-
05/05/2023Turan Turkistan1 - 2FK Yelimay Semey0 - 1L
-
31/03/2023Turan Turkistan1 - 1FK Yelimay Semey0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Turan Turkistan vs FK Yelimay Semey
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs FK Yelimay Semey: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs FK Yelimay Semey: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Kazakhstan LC | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Kazakhstan | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs FK Yelimay Semey: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turan Turkistan (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Turan Turkistan (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Turan Turkistan thắng
Bại: là số trận Turan Turkistan thua
Thắng: là số trận Turan Turkistan thắng
Bại: là số trận Turan Turkistan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Turan Turkistan và FK Yelimay Semey trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 10 | 5 | 4 | 1 | 17 | 8 | 9 | 19 | B H T H T H |
2 | Ordabasy | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 6 | 9 | 19 | H H T H T T |
3 | FC Kairat Almaty | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 18 | B T T H T B |
4 | FK Yelimay Semey | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 11 | 2 | 17 | H T T H H H |
5 | FK Atyrau | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 5 | 5 | 16 | H T B T T T |
6 | Kaisar Kyzylorda | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 12 | -2 | 16 | H H T T H T |
7 | Tobol Kostanai | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 9 | 3 | 15 | H T B B B T |
8 | Lokomotiv Astana | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 8 | 3 | 15 | T H H B B T |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 15 | B T H B H B |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 10 | 0 | 10 | B B B H H B |
11 | Turan Turkistan | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 11 | -5 | 8 | B B T B B H |
12 | Zhenis | 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 18 | -12 | 8 | H B B B B H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 10 | 2 | 1 | 7 | 5 | 18 | -13 | 7 | B H B T B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: