Đối đầu Kaisar Kyzylorda vs Ordabasy, 22h00 ngày 31/8
Kết quả Kaisar Kyzylorda vs Ordabasy
Đối đầu Kaisar Kyzylorda vs Ordabasy
Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây
Phong độ Ordabasy gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: Kaisar Kyzylorda vs Ordabasy
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda vs Ordabasy trước đây
-
29/06/2024Ordabasy2 - 1Kaisar Kyzylorda0 - 1L
-
13/08/2023Kaisar Kyzylorda2 - 3Ordabasy0 - 2L
-
06/05/2023Ordabasy4 - 0Kaisar Kyzylorda1 - 0L
-
03/07/2021Kaisar Kyzylorda1 - 0Ordabasy1 - 0W
-
24/04/2021Ordabasy4 - 2Kaisar Kyzylorda1 - 2L
-
21/11/2020Ordabasy0 - 3Kaisar Kyzylorda0 - 0W
-
20/09/2020Kaisar Kyzylorda1 - 1Ordabasy0 - 1D
-
15/09/2019Ordabasy0 - 2Kaisar Kyzylorda0 - 2W
-
30/06/2019Ordabasy1 - 2Kaisar Kyzylorda1 - 1W
-
31/08/2022Kaisar Kyzylorda1 - 1Ordabasy0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kaisar Kyzylorda vs Ordabasy
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda vs Ordabasy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda vs Ordabasy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda vs Ordabasy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kaisar Kyzylorda (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Kaisar Kyzylorda (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kaisar Kyzylorda thắng
Bại: là số trận Kaisar Kyzylorda thua
Thắng: là số trận Kaisar Kyzylorda thắng
Bại: là số trận Kaisar Kyzylorda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kaisar Kyzylorda và Ordabasy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 17 | 9 | 5 | 3 | 27 | 15 | 12 | 32 | T H T T T H |
2 | FK Aktobe Lento | 17 | 8 | 7 | 2 | 28 | 16 | 12 | 31 | B T T H H H |
3 | Ordabasy | 15 | 8 | 6 | 1 | 25 | 12 | 13 | 30 | T T T H T H |
4 | FK Yelimay Semey | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 21 | 6 | 28 | H B T B T T |
5 | Tobol Kostanai | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 16 | 6 | 23 | T H T B T H |
6 | FK Atyrau | 15 | 5 | 7 | 3 | 15 | 10 | 5 | 22 | T H B H H T |
7 | Kaisar Kyzylorda | 16 | 5 | 7 | 4 | 16 | 18 | -2 | 22 | T B T H H H |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 17 | 0 | 19 | T B T T B B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 17 | 4 | 7 | 6 | 14 | 20 | -6 | 19 | H H H B B H |
10 | Lokomotiv Astana | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 12 | 2 | 18 | H B B T B T |
11 | Turan Turkistan | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 22 | -11 | 12 | B H H T B B |
12 | Zhenis | 15 | 2 | 3 | 10 | 9 | 25 | -16 | 9 | B H B H B B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 16 | 2 | 2 | 12 | 7 | 28 | -21 | 8 | B B H B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: