Đối đầu Yassy Turkistan vs Khan Tengri FC, 16h00 ngày 25/10
Kết quả Yassy Turkistan vs Khan Tengri FC
Đối đầu Yassy Turkistan vs Khan Tengri FC
Phong độ Yassy Turkistan gần đây
Phong độ Khan Tengri FC gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Yassy Turkistan vs Khan Tengri FC
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/10/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yassy Turkistan vs Khan Tengri FC trước đây
-
16/05/2024Khan Tengri FC4 - 0Yassy Turkistan1 - 0L
-
01/09/2023Yassy Turkistan0 - 1Khan Tengri FC0 - 0L
-
19/05/2023Khan Tengri FC0 - 0Yassy Turkistan0 - 0D
-
23/03/2023Yassy Turkistan1 - 3Khan Tengri FC1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Yassy Turkistan vs Khan Tengri FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Yassy Turkistan vs Khan Tengri FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yassy Turkistan vs Khan Tengri FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 3 | 0 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yassy Turkistan vs Khan Tengri FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yassy Turkistan (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Yassy Turkistan (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yassy Turkistan thắng
Bại: là số trận Yassy Turkistan thua
Thắng: là số trận Yassy Turkistan thắng
Bại: là số trận Yassy Turkistan thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yassy Turkistan và Khan Tengri FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 27 | 19 | 3 | 5 | 56 | 16 | 40 | 60 | T B T B T T |
2 | Ulytau Zhezkazgan | 27 | 18 | 3 | 6 | 65 | 29 | 36 | 57 | T T T T B T |
3 | Kairat Almaty II | 27 | 18 | 3 | 6 | 67 | 41 | 26 | 57 | T B H T T H |
4 | FK Kaspyi Aktau | 27 | 17 | 4 | 6 | 57 | 28 | 29 | 55 | T T B T T T |
5 | Khan Tengri FC | 27 | 16 | 4 | 7 | 50 | 30 | 20 | 52 | B T T T T B |
6 | FC Jetisay | 28 | 14 | 6 | 8 | 50 | 37 | 13 | 48 | B B T T T H |
7 | Ekibastuzets | 26 | 14 | 3 | 9 | 48 | 36 | 12 | 45 | B H T T T B |
8 | FK Taraz | 27 | 12 | 4 | 11 | 35 | 32 | 3 | 40 | B B H B B T |
9 | Altay FK | 27 | 10 | 5 | 12 | 29 | 37 | -8 | 35 | B T B B B T |
10 | SD Family | 27 | 9 | 4 | 14 | 53 | 60 | -7 | 31 | B T H B B B |
11 | Akzhayik Oral | 26 | 7 | 3 | 16 | 24 | 42 | -18 | 24 | T T T B T B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 27 | 5 | 7 | 15 | 23 | 51 | -28 | 22 | T B B T B H |
13 | FK Arys | 27 | 5 | 4 | 18 | 27 | 58 | -31 | 19 | T B B B B H |
14 | Yassy Turkistan | 26 | 4 | 7 | 15 | 26 | 62 | -36 | 19 | B H T B B B |
15 | FK Aktobe II | 26 | 2 | 2 | 22 | 20 | 71 | -51 | 8 | B B B H B B |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: