Đối đầu Lokomotiv Astana vs Tobol Kostanai, 18h30 ngày 21/4
Kết quả Lokomotiv Astana vs Tobol Kostanai
Đối đầu Lokomotiv Astana vs Tobol Kostanai
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
Phong độ Tobol Kostanai gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: Lokomotiv Astana vs Tobol Kostanai
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/4/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Astana vs Tobol Kostanai trước đây
-
16/09/2023Lokomotiv Astana2 - 1Tobol Kostanai1 - 0W
-
09/04/2023Tobol Kostanai0 - 1Lokomotiv Astana0 - 0W
-
14/09/2022Lokomotiv Astana1 - 2Tobol Kostanai1 - 1L
-
26/04/2022Tobol Kostanai1 - 1Lokomotiv Astana1 - 0D
-
13/06/2021Lokomotiv Astana1 - 1Tobol Kostanai1 - 1D
-
05/04/2021Tobol Kostanai1 - 1Lokomotiv Astana1 - 0D
-
22/10/2020Lokomotiv Astana1 - 0Tobol Kostanai0 - 0W
-
25/08/2020Tobol Kostanai2 - 0Lokomotiv Astana1 - 0L
-
03/11/2019Tobol Kostanai0 - 1Lokomotiv Astana0 - 1W
-
06/03/2021Tobol Kostanai1 - 1Lokomotiv Astana1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Astana vs Tobol Kostanai
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Astana vs Tobol Kostanai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Astana vs Tobol Kostanai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 9 | 4 | 3 | 2 |
Siêu Cúp Kazakhstan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Astana vs Tobol Kostanai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Astana (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Lokomotiv Astana (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Astana thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Astana thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Astana thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Astana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Astana và Tobol Kostanai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 8 | B T H T H |
2 | Ordabasy | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 8 | T H B T H |
3 | FC Kairat Almaty | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | T H T H |
4 | FK Aktobe Lento | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 | T T H |
5 | Tobol Kostanai | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | T T H |
6 | FK Yelimay Semey | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | H B T T |
7 | Lokomotiv Astana | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T B B |
8 | Zhenis | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 6 | B T B B T |
9 | FK Atyrau | 5 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H H B H H |
10 | FC Zhetysu Taldykorgan | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B T H |
11 | Turan Turkistan | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4 | -2 | 4 | B H T B B |
12 | FC Shakhtyor Karagandy | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 3 | B B B T |
13 | Kaisar Kyzylorda | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B B H |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: