Đối đầu Ordabasy vs Maktaaral, 21h00 ngày 27/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Kazakhstan 2024: Ordabasy vs Maktaaral

  • Ordabasy
    Giải đấu: VĐQG Kazakhstan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 27/9/2023 21:00
    Số phút bù giờ:
    Maktaaral

Lịch sử đối đầu Ordabasy vs Maktaaral trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Ordabasy vs Maktaaral

- Thống kê lịch sử đối đầu Ordabasy vs Maktaaral: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 4 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Ordabasy vs Maktaaral: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Ngoại hạng Kazakhstan 7 4 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Ordabasy vs Maktaaral: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ordabasy (sân nhà) 3 1 1 1
Ordabasy (sân khách) 4 3 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ordabasy thắng
Bại: là số trận Ordabasy thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OrdabasyMaktaaral trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Kazakhstan 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ordabasy 22 15 4 3 42 18 24 49 T T T H B B
2 Lokomotiv Astana 22 14 4 4 28 18 10 46 H B H B T T
3 FK Aktobe Lento 23 12 9 2 39 20 19 45 T H H H T H
4 FC Kairat Almaty 23 11 6 6 38 31 7 39 B T B T T H
5 Kyzylzhar Petropavlovsk 22 11 5 6 22 17 5 38 H H T T H H
6 Kaisar Kyzylorda 23 8 6 9 29 28 1 30 T B H H H T
7 FK Atyrau 23 7 9 7 22 26 -4 30 H T B H H H
8 Tobol Kostanai 21 8 4 9 23 27 -4 28 B B H H B B
9 FC Zhetysu Taldykorgan 23 8 4 11 23 32 -9 28 H B B H B T
10 FC Shakhtyor Karagandy 23 6 7 10 27 31 -4 25 H H T B H H
11 Maktaaral 21 7 3 11 25 26 -1 24 H H T T T T
12 Okzhetpes 22 6 4 12 20 29 -9 22 B T B H T H
13 FK Kaspyi Aktau 23 3 6 14 25 42 -17 15 T B B H B B
14 FK Aksu 23 4 3 16 20 38 -18 15 B H T B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team
Cập nhật: