Đối đầu Turan Turkistan vs Zhenis, 18h00 ngày 03/11
Kết quả Turan Turkistan vs Zhenis
Đối đầu Turan Turkistan vs Zhenis
Phong độ Turan Turkistan gần đây
Phong độ Zhenis gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: Turan Turkistan vs Zhenis
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs Zhenis trước đây
-
20/04/2024Zhenis1 - 0Turan Turkistan1 - 0L
-
01/09/2023Turan Turkistan0 - 3Zhenis0 - 2L
-
21/05/2023Zhenis2 - 5Turan Turkistan1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Turan Turkistan vs Zhenis
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs Zhenis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs Zhenis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Kazakhstan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs Zhenis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turan Turkistan (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Turan Turkistan (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Turan Turkistan thắng
Bại: là số trận Turan Turkistan thua
Thắng: là số trận Turan Turkistan thắng
Bại: là số trận Turan Turkistan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Turan Turkistan và Zhenis trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 23 | 13 | 5 | 5 | 38 | 21 | 17 | 44 | B T B T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 22 | 13 | 4 | 5 | 34 | 18 | 16 | 43 | T H T T T T |
3 | Ordabasy | 23 | 11 | 6 | 6 | 34 | 23 | 11 | 39 | B T T B B B |
4 | FK Aktobe Lento | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 25 | 9 | 37 | H B T B T B |
5 | FK Yelimay Semey | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 30 | 4 | 37 | T T T B B B |
6 | Tobol Kostanai | 22 | 10 | 6 | 6 | 32 | 21 | 11 | 36 | B T T B T T |
7 | FK Atyrau | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 19 | 7 | 32 | B T T B T B |
8 | Kaisar Kyzylorda | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 31 | B B B T T B |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 26 | 2 | 26 | B B B T H T |
10 | FC Zhetysu Taldykorgan | 22 | 5 | 8 | 9 | 17 | 26 | -9 | 23 | H H B T B B |
11 | Zhenis | 22 | 6 | 5 | 11 | 17 | 30 | -13 | 23 | T B H T T T |
12 | Turan Turkistan | 22 | 5 | 4 | 13 | 15 | 36 | -21 | 19 | T B B B B B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 23 | 2 | 4 | 17 | 11 | 42 | -31 | 10 | B B B B B H |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: