Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan vs Turan Turkistan, 20h00 ngày 01/09
Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan vs Turan Turkistan
Đối đầu FC Zhetysu Taldykorgan vs Turan Turkistan
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
Phong độ Turan Turkistan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202420:00
-
Turan Turkistan 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.85O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.20X
3.102
3.00Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.69O 0.75
0.97U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Zhetysu Taldykorgan vs Turan Turkistan
-
Sân vận động: Zhetysu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 19
-
FC Zhetysu Taldykorgan vs Turan Turkistan: Diễn biến chính
-
32'Dinmukhamed Karaman0-0
-
46'Meyrambek Kalmyrza0-0
-
58'0-0Antonio Jakolis
-
72'0-0Rakhat Usipkhanov
-
82'Serikzhan Muzhikov0-0
-
89'0-0Ivan Khomukha
-
90'Rauan Orynbassar0-0
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FC Zhetysu Taldykorgan vs Turan Turkistan: Số liệu thống kê
-
FC Zhetysu TaldykorganTuran Turkistan
-
7Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
94Pha tấn công78
-
-
53Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ordabasy | 20 | 11 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 39 | H B T B T T |
2 | FK Yelimay Semey | 21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 26 | 8 | 37 | T T T T T B |
3 | FC Kairat Almaty | 19 | 10 | 5 | 4 | 28 | 16 | 12 | 35 | T T T H B T |
4 | FK Aktobe Lento | 20 | 9 | 7 | 4 | 32 | 22 | 10 | 34 | H H H B T B |
5 | Lokomotiv Astana | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 31 | T T T T T H |
6 | Tobol Kostanai | 19 | 8 | 6 | 5 | 28 | 19 | 9 | 30 | T H H B T T |
7 | FK Atyrau | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 13 | 5 | 26 | H H T H B T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | 25 | H H T B B B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 20 | 5 | 8 | 7 | 16 | 23 | -7 | 23 | B B H H B T |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 21 | -3 | 19 | T B B B B B |
11 | Turan Turkistan | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 25 | -11 | 19 | B B H T T B |
12 | Zhenis | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 28 | -16 | 14 | B B H T B H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 20 | 2 | 3 | 15 | 9 | 33 | -24 | 9 | B B H B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation