Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk vs FC Zhetysu Taldykorgan, 18h00 ngày 03/08
Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk vs FC Zhetysu Taldykorgan
Đối đầu Kyzylzhar Petropavlovsk vs FC Zhetysu Taldykorgan
Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/08/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.92O 2
0.96U 2
0.861
1.83X
3.002
4.20Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 0.75
0.90U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kyzylzhar Petropavlovsk vs FC Zhetysu Taldykorgan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 16
-
Kyzylzhar Petropavlovsk vs FC Zhetysu Taldykorgan: Diễn biến chính
-
27'Vladislavs Sorokins0-0
-
34'Zoran Nizic0-0
-
52'0-0Sciprim Taipi
-
82'Senin Sebai1-0
-
90'Dusan Jovancic1-0
-
90'Rafail Ospanov2-0
-
90'2-1Anton Shramchenko
-
90'2-1Gia Chaduneli
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Kyzylzhar Petropavlovsk vs FC Zhetysu Taldykorgan: Số liệu thống kê
-
Kyzylzhar PetropavlovskFC Zhetysu Taldykorgan
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
40Pha tấn công33
-
-
43Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 24 | 14 | 5 | 5 | 39 | 21 | 18 | 47 | T B T T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 24 | 14 | 4 | 6 | 39 | 19 | 20 | 46 | T T T T B T |
3 | FK Aktobe Lento | 24 | 12 | 7 | 5 | 39 | 26 | 13 | 43 | T B T B T T |
4 | Ordabasy | 24 | 12 | 6 | 6 | 36 | 24 | 12 | 42 | T T B B B T |
5 | Tobol Kostanai | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 39 | T B T T T B |
6 | FK Yelimay Semey | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 32 | 3 | 37 | T T B B B B |
7 | FK Atyrau | 24 | 9 | 8 | 7 | 28 | 20 | 8 | 35 | T B T B T B |
8 | Kaisar Kyzylorda | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 | 34 | B B T T B T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 24 | 8 | 5 | 11 | 29 | 26 | 3 | 29 | B B T H T T |
10 | Zhenis | 24 | 6 | 6 | 12 | 18 | 32 | -14 | 24 | H T T T H B |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 24 | 5 | 8 | 11 | 17 | 33 | -16 | 23 | B T B B B B |
12 | Turan Turkistan | 24 | 5 | 5 | 14 | 16 | 39 | -23 | 20 | B B B B H B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation