Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk vs Kaisar Kyzylorda, 16h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 25

  • Kyzylzhar Petropavlovsk vs Kaisar Kyzylorda: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Sovpel
  • 19'
    Berezkin goal 
    1-1
  • 38'
    1-1
    Didar Zhalmukan
  • 41'
    Sebai goal 
    2-1
  • 52'
    Sebai goal 
    3-1
  • 64'
    Berezkin goal 
    4-1
  • 68'
    Sebai goal 
    5-1
  • 75'
    Imnadze goal 
    6-1
  • 85'
    Andrija Drljo
    6-1
  • 90'
    6-2
    goal Sovpel
  • BXH VĐQG Kazakhstan
  • BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
  • Kyzylzhar Petropavlovsk vs Kaisar Kyzylorda: Số liệu thống kê

  • Kyzylzhar Petropavlovsk
    Kaisar Kyzylorda
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 18
    Sút trúng cầu môn
    13
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 52
    Pha tấn công
    20
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Kazakhstan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Kairat Almaty 24 14 5 5 39 21 18 47 T B T T T T
2 Lokomotiv Astana 24 14 4 6 39 19 20 46 T T T T B T
3 FK Aktobe Lento 24 12 7 5 39 26 13 43 T B T B T T
4 Ordabasy 24 12 6 6 36 24 12 42 T T B B B T
5 Tobol Kostanai 24 11 6 7 33 23 10 39 T B T T T B
6 FK Yelimay Semey 24 10 7 7 35 32 3 37 T T B B B B
7 FK Atyrau 24 9 8 7 28 20 8 35 T B T B T B
8 Kaisar Kyzylorda 24 9 7 8 28 29 -1 34 B B T T B T
9 Kyzylzhar Petropavlovsk 24 8 5 11 29 26 3 29 B B T H T T
10 Zhenis 24 6 6 12 18 32 -14 24 H T T T H B
11 FC Zhetysu Taldykorgan 24 5 8 11 17 33 -16 23 B T B B B B
12 Turan Turkistan 24 5 5 14 16 39 -23 20 B B B B H B
13 FC Shakhtyor Karagandy 24 2 4 18 12 45 -33 10 B B B B H B
14 FK Aksu 0 0 0 0 0 0 0 0

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation