Kết quả Lokomotiv Astana vs FC Kairat Almaty, 22h00 ngày 29/06
Kết quả Lokomotiv Astana vs FC Kairat Almaty
Đối đầu Lokomotiv Astana vs FC Kairat Almaty
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
Phong độ FC Kairat Almaty gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/06/202422:00
-
Lokomotiv Astana 51FC Kairat Almaty 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.99O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.05X
3.102
3.30Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.65O 0.75
0.74U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Astana vs FC Kairat Almaty
-
Sân vận động: Astana Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 13
-
Lokomotiv Astana vs FC Kairat Almaty: Diễn biến chính
-
2'0-0Aleksandr Martynovich
-
24'Barnes Osei0-0
-
27'0-0Ibrokhimkhalil Yuldoshev
-
28'Kipras Kazukolovas1-0
-
29'1-1Joao Paulo da Silva Araujo
-
50'Elkhan Astanov1-1
-
58'1-1Yerkebulan Seydakhmet
-
66'Aleksa Amanovic1-1
-
67'1-2Adilet Sadybekov
-
74'Max Ebong Ngome1-2
-
90'Islambek Kuat1-2
-
90'1-3Dmitri Sergeev
-
90'Ramazan Karimov1-3
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Lokomotiv Astana vs FC Kairat Almaty: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv AstanaFC Kairat Almaty
-
3Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
135Pha tấn công78
-
-
73Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Yelimay Semey | 20 | 10 | 7 | 3 | 34 | 24 | 10 | 37 | B T T T T T |
2 | Ordabasy | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 36 | T H B T B T |
3 | FC Kairat Almaty | 19 | 10 | 5 | 4 | 28 | 16 | 12 | 35 | T T T H B T |
4 | FK Aktobe Lento | 20 | 9 | 7 | 4 | 32 | 22 | 10 | 34 | H H H B T B |
5 | Lokomotiv Astana | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 31 | T T T T T H |
6 | Tobol Kostanai | 19 | 8 | 6 | 5 | 28 | 19 | 9 | 30 | T H H B T T |
7 | FK Atyrau | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 13 | 5 | 26 | H H T H B T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | 25 | H H T B B B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 19 | 4 | 8 | 7 | 14 | 23 | -9 | 20 | H B B H H B |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 20 | -2 | 19 | T T B B B B |
11 | Turan Turkistan | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 25 | -11 | 19 | B B H T T B |
12 | Zhenis | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 28 | -16 | 14 | B B H T B H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 20 | 2 | 3 | 15 | 9 | 33 | -24 | 9 | B B H B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation