Kết quả Lokomotiv Astana vs Kyzylzhar Petropavlovsk, 21h00 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 20

  • Lokomotiv Astana vs Kyzylzhar Petropavlovsk: Diễn biến chính

  • 27'
    Marin Tomasov Goal Disallowed
    0-0
  • 31'
    Marin Tomasov Goal Disallowed
    0-0
  • 44'
    Geoffrey Chinedu Charles
    0-0
  • 44'
    Geoffrey Chinedu Charles goal 
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Oleksiy Shchebetun
  • 59'
    Geoffrey Chinedu Charles goal 
    2-1
  • 63'
    2-1
    Shokan Abzalov
  • 63'
    Ousmane Camara
    2-1
  • 64'
    2-1
    Ular Zhaksybayev
  • 73'
    Nazmi Gripshi
    2-1
  • 84'
    2-1
    Ruben Brigido
  • BXH VĐQG Kazakhstan
  • BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
  • Lokomotiv Astana vs Kyzylzhar Petropavlovsk: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Astana
    Kyzylzhar Petropavlovsk
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 17
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Kazakhstan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ordabasy 20 11 6 3 32 18 14 39 H B T B T T
2 FK Aktobe Lento 21 10 7 4 34 23 11 37 H H B T B T
3 FK Yelimay Semey 21 10 7 4 34 26 8 37 T T T T T B
4 FC Kairat Almaty 20 10 5 5 29 18 11 35 T T H B T B
5 Lokomotiv Astana 18 9 4 5 23 16 7 31 T T T T T H
6 Tobol Kostanai 20 8 6 6 29 21 8 30 H H B T T B
7 FK Atyrau 19 7 8 4 21 13 8 29 H T H B T T
8 Kaisar Kyzylorda 20 6 7 7 18 22 -4 25 H H T B B B
9 FC Zhetysu Taldykorgan 20 5 8 7 16 23 -7 23 B B H H B T
10 Kyzylzhar Petropavlovsk 20 5 4 11 18 21 -3 19 T B B B B B
11 Turan Turkistan 19 5 4 10 14 28 -14 19 B H T T B B
12 Zhenis 20 4 5 11 14 29 -15 17 B H T B H T
13 FC Shakhtyor Karagandy 20 2 3 15 9 33 -24 9 B B H B B B
14 FK Aksu 0 0 0 0 0 0 0 0

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation