Kết quả Maktaaral vs FC Shakhtyor Karagandy, 19h00 ngày 26/08
Kết quả Maktaaral vs FC Shakhtyor Karagandy
Đối đầu Maktaaral vs FC Shakhtyor Karagandy
Phong độ Maktaaral gần đây
Phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/08/202319:00
-
Maktaaral 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.80O 2.5
0.92U 2.5
0.901
2.38X
3.202
2.63Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 1
0.88U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maktaaral vs FC Shakhtyor Karagandy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Kazakhstan 2023 » vòng 21
-
Maktaaral vs FC Shakhtyor Karagandy: Diễn biến chính
-
5'Dobay1-0
-
7'Zhangylyshbay2-0
-
15'2-0Abylaykhan Nazymkhanov
-
27'2-1Chogadze
-
34'Sebaihi3-1
-
45'3-1Roger Canas
-
52'3-1
-
83'3-1
-
90'3-1
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Maktaaral vs FC Shakhtyor Karagandy: Số liệu thống kê
-
MaktaaralFC Shakhtyor Karagandy
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
62Pha tấn công114
-
-
32Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 24 | 14 | 5 | 5 | 39 | 21 | 18 | 47 | T B T T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 24 | 14 | 4 | 6 | 39 | 19 | 20 | 46 | T T T T B T |
3 | FK Aktobe Lento | 24 | 12 | 7 | 5 | 39 | 26 | 13 | 43 | T B T B T T |
4 | Ordabasy | 24 | 12 | 6 | 6 | 36 | 24 | 12 | 42 | T T B B B T |
5 | Tobol Kostanai | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 39 | T B T T T B |
6 | FK Yelimay Semey | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 32 | 3 | 37 | T T B B B B |
7 | FK Atyrau | 24 | 9 | 8 | 7 | 28 | 20 | 8 | 35 | T B T B T B |
8 | Kaisar Kyzylorda | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 | 34 | B B T T B T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 24 | 8 | 5 | 11 | 29 | 26 | 3 | 29 | B B T H T T |
10 | Zhenis | 24 | 6 | 6 | 12 | 18 | 32 | -14 | 24 | H T T T H B |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 24 | 5 | 8 | 11 | 17 | 33 | -16 | 23 | B T B B B B |
12 | Turan Turkistan | 24 | 5 | 5 | 14 | 16 | 39 | -23 | 20 | B B B B H B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation