Kết quả Ordabasy vs FC Zhetysu Taldykorgan, 22h59 ngày 01/06
Kết quả Ordabasy vs FC Zhetysu Taldykorgan
Đối đầu Ordabasy vs FC Zhetysu Taldykorgan
Phong độ Ordabasy gần đây
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202422:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.94O 2.25
0.90U 2.25
0.901
1.50X
3.702
5.80Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
0.98O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ordabasy vs FC Zhetysu Taldykorgan
-
Sân vận động: Kazhymukan Munaitpasov Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 10
-
Ordabasy vs FC Zhetysu Taldykorgan: Diễn biến chính
-
21'Artem Besyedin1-0
-
26'1-1
Daniyar Usenov
-
28'Artem Besyedin1-1
-
31'Evgeniy Makarenko2-1
-
35'Jasurbek Yakhshiboev3-1
-
53'3-1Serikzhan Muzhikov
-
90'3-1Rauan Orynbassar
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Ordabasy vs FC Zhetysu Taldykorgan: Số liệu thống kê
-
OrdabasyFC Zhetysu Taldykorgan
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
10Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
78Pha tấn công63
-
-
50Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ordabasy | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 8 | 12 | 25 | T H T T T T |
2 | FK Aktobe Lento | 12 | 6 | 4 | 2 | 21 | 12 | 9 | 22 | T H T H T B |
3 | FC Kairat Almaty | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 11 | 5 | 21 | T T H T B T |
4 | Tobol Kostanai | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 12 | 4 | 19 | B B B T H T |
5 | FK Yelimay Semey | 12 | 4 | 7 | 1 | 16 | 14 | 2 | 19 | T H H H H H |
6 | FK Atyrau | 12 | 4 | 5 | 3 | 10 | 7 | 3 | 17 | B T T T H B |
7 | FC Zhetysu Taldykorgan | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 16 | T H B H B H |
8 | Kaisar Kyzylorda | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 14 | -3 | 16 | H T T H T B |
9 | Lokomotiv Astana | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 11 | 1 | 15 | H H B B T B |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 10 | 2 | 13 | B B H H B T |
11 | Turan Turkistan | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 13 | -3 | 12 | T B B H H T |
12 | Zhenis | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 21 | -14 | 8 | B B B B H B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 12 | 2 | 1 | 9 | 5 | 21 | -16 | 7 | B T B B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation