Kết quả Ordabasy vs Kyzylzhar Petropavlovsk, 18h30 ngày 20/04
Kết quả Ordabasy vs Kyzylzhar Petropavlovsk
Đối đầu Ordabasy vs Kyzylzhar Petropavlovsk
Phong độ Ordabasy gần đây
Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202418:30
-
Ordabasy 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.00O 2.5
1.04U 2.5
0.781
1.50X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.01O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ordabasy vs Kyzylzhar Petropavlovsk
-
Sân vận động: Kazhymukan Munaitpasov Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 5
-
Ordabasy vs Kyzylzhar Petropavlovsk: Diễn biến chính
-
37'Jasurbek Yakhshiboev0-0
-
45'0-1Evgeni Berezkin
-
52'Sergiy Maliy1-1
-
53'1-1Rafail Ospanov
-
57'Temirlan Erlanov1-1
-
66'1-1Zoran Nizic
-
90'1-1Ardak Saulet
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Ordabasy vs Kyzylzhar Petropavlovsk: Số liệu thống kê
-
OrdabasyKyzylzhar Petropavlovsk
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
84Pha tấn công55
-
-
41Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ordabasy | 20 | 11 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 39 | H B T B T T |
2 | FK Yelimay Semey | 21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 26 | 8 | 37 | T T T T T B |
3 | FC Kairat Almaty | 19 | 10 | 5 | 4 | 28 | 16 | 12 | 35 | T T T H B T |
4 | FK Aktobe Lento | 20 | 9 | 7 | 4 | 32 | 22 | 10 | 34 | H H H B T B |
5 | Lokomotiv Astana | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 31 | T T T T T H |
6 | Tobol Kostanai | 19 | 8 | 6 | 5 | 28 | 19 | 9 | 30 | T H H B T T |
7 | FK Atyrau | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 13 | 5 | 26 | H H T H B T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | 25 | H H T B B B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 20 | 5 | 8 | 7 | 16 | 23 | -7 | 23 | B B H H B T |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 21 | -3 | 19 | T B B B B B |
11 | Turan Turkistan | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 25 | -11 | 19 | B B H T T B |
12 | Zhenis | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 28 | -16 | 14 | B B H T B H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 20 | 2 | 3 | 15 | 9 | 33 | -24 | 9 | B B H B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation