Kết quả Tobol Kostanai vs FK Atyrau, 20h00 ngày 31/08
Kết quả Tobol Kostanai vs FK Atyrau
Đối đầu Tobol Kostanai vs FK Atyrau
Phong độ Tobol Kostanai gần đây
Phong độ FK Atyrau gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202420:00
-
Tobol Kostanai 21FK Atyrau 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.01O 2.25
0.99U 2.25
0.831
2.10X
2.882
3.40Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.76O 0.75
0.65U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tobol Kostanai vs FK Atyrau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 19
-
Tobol Kostanai vs FK Atyrau: Diễn biến chính
-
12'0-1Nikolay Signevich (Assist:Igor Stasevich)
-
45'0-1Barbosa
-
55'0-1Igor Stasevich
-
71'Islam Chesnokov (Assist:Ahmed El Messaoudi)1-1
-
90'1-1Gevorg Nadzharyan
-
90'Roman Asrankulov1-1
-
90'Ededem Essien1-1
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Tobol Kostanai vs FK Atyrau: Số liệu thống kê
-
Tobol KostanaiFK Atyrau
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
137Pha tấn công80
-
-
67Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 24 | 14 | 5 | 5 | 39 | 21 | 18 | 47 | T B T T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 24 | 14 | 4 | 6 | 39 | 19 | 20 | 46 | T T T T B T |
3 | FK Aktobe Lento | 24 | 12 | 7 | 5 | 39 | 26 | 13 | 43 | T B T B T T |
4 | Ordabasy | 24 | 12 | 6 | 6 | 36 | 24 | 12 | 42 | T T B B B T |
5 | Tobol Kostanai | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 39 | T B T T T B |
6 | FK Yelimay Semey | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 32 | 3 | 37 | T T B B B B |
7 | FK Atyrau | 24 | 9 | 8 | 7 | 28 | 20 | 8 | 35 | T B T B T B |
8 | Kaisar Kyzylorda | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 | 34 | B B T T B T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 24 | 8 | 5 | 11 | 29 | 26 | 3 | 29 | B B T H T T |
10 | Zhenis | 24 | 6 | 6 | 12 | 18 | 32 | -14 | 24 | H T T T H B |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 24 | 5 | 8 | 11 | 17 | 33 | -16 | 23 | B T B B B B |
12 | Turan Turkistan | 24 | 5 | 5 | 14 | 16 | 39 | -23 | 20 | B B B B H B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation