Kết quả Turan Turkistan vs FC Zhetysu Taldykorgan, 19h00 ngày 11/05
Kết quả Turan Turkistan vs FC Zhetysu Taldykorgan
Đối đầu Turan Turkistan vs FC Zhetysu Taldykorgan
Phong độ Turan Turkistan gần đây
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202419:00
-
Turan Turkistan 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.84O 2
0.92U 2
0.901
2.50X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.94-0
0.90O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Turan Turkistan vs FC Zhetysu Taldykorgan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 8
-
Turan Turkistan vs FC Zhetysu Taldykorgan: Diễn biến chính
-
14'0-1Daniyar Usenov
-
24'Leonardo Vaca Gutierrez1-1
-
38'David Mawutor1-1
-
41'Alisher Suley1-1
-
47'1-2Adilkhan Dobay
-
50'1-2Nurlan Dairov
-
68'Branislav Sluka1-2
-
74'1-3Maksim Chikanchi
-
88'1-3Mukhammed A.
-
90'Asludin Khadzhiev2-3
-
90'2-3Victor Braga
-
90'Sanzhar Satanov2-3
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Turan Turkistan vs FC Zhetysu Taldykorgan: Số liệu thống kê
-
Turan TurkistanFC Zhetysu Taldykorgan
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
80Pha tấn công125
-
-
37Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ordabasy | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 8 | 12 | 25 | T H T T T T |
2 | FK Aktobe Lento | 12 | 6 | 4 | 2 | 21 | 12 | 9 | 22 | T H T H T B |
3 | FC Kairat Almaty | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 11 | 5 | 21 | T T H T B T |
4 | Tobol Kostanai | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 12 | 4 | 19 | B B B T H T |
5 | FK Yelimay Semey | 12 | 4 | 7 | 1 | 16 | 14 | 2 | 19 | T H H H H H |
6 | FK Atyrau | 12 | 4 | 5 | 3 | 10 | 7 | 3 | 17 | B T T T H B |
7 | FC Zhetysu Taldykorgan | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 16 | T H B H B H |
8 | Kaisar Kyzylorda | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 14 | -3 | 16 | H T T H T B |
9 | Lokomotiv Astana | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 11 | 1 | 15 | H H B B T B |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 10 | 2 | 13 | B B H H B T |
11 | Turan Turkistan | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 13 | -3 | 12 | T B B H H T |
12 | Zhenis | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 21 | -14 | 8 | B B B B H B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 12 | 2 | 1 | 9 | 5 | 21 | -16 | 7 | B T B B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation