Kết quả Lokomotiv Astana vs FC Zhetysu Taldykorgan, 18h00 ngày 30/03
Kết quả Lokomotiv Astana vs FC Zhetysu Taldykorgan
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.89+1.75
0.89O 2.5
0.92U 2.5
0.901
1.22X
5.252
10.00Hiệp 1-0.75
1.04+0.75
0.80O 1
0.77U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Astana vs FC Zhetysu Taldykorgan
-
Sân vận động: Astana Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 3
-
Lokomotiv Astana vs FC Zhetysu Taldykorgan: Diễn biến chính
-
14'Tomasov1-0
-
26'1-0
-
28'1-0
-
28'1-0
-
45'Tomasov2-0
-
63'Tomasov3-0
-
66'3-0
-
71'3-0
-
83'3-0
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Lokomotiv Astana vs FC Zhetysu Taldykorgan: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv AstanaFC Zhetysu Taldykorgan
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
23Tổng cú sút5
-
-
13Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
84Pha tấn công78
-
-
47Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 | H T T |
2 | Lokomotiv Astana | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | H T T |
3 | FK Aktobe Lento | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | H T T |
4 | Tobol Kostanai | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | T H H |
5 | FK Yelimay Semey | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | B T H |
6 | Okzhetpes | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | B T H |
7 | Turan Turkistan | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B B |
8 | Zhenis | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
9 | FK Atyrau | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | T B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | H B H |
11 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | H B H |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | B H H |
13 | FC Zhetysu Taldykorgan | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 2 | H H B |
14 | Ordabasy | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | -4 | 2 | H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation