Kết quả Kerry FC hôm nay, KQ Kerry FC mới nhất
Kết quả Kerry FC mới nhất hôm nay
-
19/10 01:45Kerry FCAthlone Town1 - 0Vòng 36
-
12/10 01:45Wexford (Youth)Kerry FC0 - 0Vòng 35
-
05/10 01:45Cobh RamblersKerry FC1 - 1Vòng 34
-
28/09 01:45Kerry FCFinn Harps0 - 0Vòng 33
-
21/09 01:45Bray WanderersKerry FC1 - 0Vòng 32
-
14/09 01:45Kerry FCCork City0 - 2Vòng 31
-
07/09 01:45Treaty UnitedKerry FC0 - 0Vòng 30
-
31/08 01:45Kerry FCUC Dublin0 - 0Vòng 29
-
25/08 01:30Longford TownKerry FC1 - 1Vòng 28
-
18/08 22:00Kerry FCBohemians1 - 2
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [2-4]
Kết quả Kerry FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
18/08 22:00Kerry FCBohemians1 - 2
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [2-4]
-
19/10 01:45Kerry FCAthlone Town1 - 0Vòng 36
-
12/10 01:45Wexford (Youth)Kerry FC0 - 0Vòng 35
-
05/10 01:45Cobh RamblersKerry FC1 - 1Vòng 34
-
28/09 01:45Kerry FCFinn Harps0 - 0Vòng 33
-
21/09 01:45Bray WanderersKerry FC1 - 0Vòng 32
-
14/09 01:45Kerry FCCork City0 - 2Vòng 31
-
07/09 01:45Treaty UnitedKerry FC0 - 0Vòng 30
-
31/08 01:45Kerry FCUC Dublin0 - 0Vòng 29
-
25/08 01:30Longford TownKerry FC1 - 1Vòng 28
- Kết quả Kerry FC mới nhất ở giải Cúp FA Ireland
- Kết quả Kerry FC mới nhất ở giải Hạng nhất Ailen
BXH Hạng nhất Ailen mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 36 | 22 | 12 | 2 | 64 | 23 | 41 | 78 | T H H H B T |
2 | UC Dublin | 36 | 14 | 14 | 8 | 47 | 37 | 10 | 56 | T B B H H H |
3 | Wexford (Youth) | 36 | 15 | 11 | 10 | 61 | 56 | 5 | 56 | H B T T T B |
4 | Athlone Town | 36 | 15 | 10 | 11 | 51 | 49 | 2 | 55 | T T B H T B |
5 | Bray Wanderers | 36 | 14 | 9 | 13 | 54 | 47 | 7 | 51 | H T H H H B |
6 | Finn Harps | 36 | 12 | 10 | 14 | 39 | 43 | -4 | 46 | T H H H B B |
7 | Treaty United | 36 | 11 | 11 | 14 | 41 | 43 | -2 | 44 | B T T H H T |
8 | Cobh Ramblers | 36 | 12 | 8 | 16 | 41 | 56 | -15 | 44 | B B T T B T |
9 | Longford Town | 36 | 6 | 11 | 19 | 41 | 64 | -23 | 29 | B T B H T H |
10 | Kerry FC | 36 | 5 | 12 | 19 | 34 | 55 | -21 | 27 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs