Kết quả East Bengal hôm nay, KQ East Bengal mới nhất
Kết quả East Bengal mới nhất hôm nay
-
10/04 21:00Minerva PunjabEast Bengal2 - 1Vòng 22
-
07/04 21:00East BengalBengaluru1 - 0Vòng 21
-
03/04 21:002 Kerala Blasters FCEast Bengal1 - 1Vòng 20
-
10/03 22:00East BengalATK Mohun Bagan0 - 3Vòng 5
-
06/03 21:00FC GoaEast Bengal1 - 0Vòng 18
-
29/02 21:00Odisha FCEast Bengal1 - 1Vòng 17
-
26/02 21:00East BengalChennai Titans0 - 0Vòng 17
-
22/02 21:00Jamshedpur FCEast Bengal0 - 1Vòng 16
-
17/02 21:002 Hyderabad FCEast Bengal0 - 1Vòng 15
-
13/02 21:00East BengalMumbai City0 - 1Vòng 15
Kết quả East Bengal mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
10/04 21:00Minerva PunjabEast Bengal2 - 1Vòng 22
-
07/04 21:00East BengalBengaluru1 - 0Vòng 21
-
03/04 21:002 Kerala Blasters FCEast Bengal1 - 1Vòng 20
-
10/03 22:00East BengalATK Mohun Bagan0 - 3Vòng 5
-
06/03 21:00FC GoaEast Bengal1 - 0Vòng 18
-
29/02 21:00Odisha FCEast Bengal1 - 1Vòng 17
-
26/02 21:00East BengalChennai Titans0 - 0Vòng 17
-
22/02 21:00Jamshedpur FCEast Bengal0 - 1Vòng 16
-
17/02 21:002 Hyderabad FCEast Bengal0 - 1Vòng 15
-
13/02 21:00East BengalMumbai City0 - 1Vòng 15
- Kết quả East Bengal mới nhất ở giải VĐQG Ấn Độ
BXH VĐQG Ấn Độ mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ATK Mohun Bagan | 22 | 15 | 3 | 4 | 47 | 26 | 21 | 48 | T T B T T T |
2 | Mumbai City | 22 | 13 | 6 | 3 | 40 | 20 | 20 | 45 | T H T T T B |
3 | FC Goa | 22 | 13 | 6 | 3 | 39 | 21 | 18 | 45 | T H T T T T |
4 | Odisha FC | 22 | 11 | 6 | 5 | 35 | 23 | 12 | 39 | T B H T B B |
5 | Kerala Blasters FC | 22 | 10 | 3 | 9 | 32 | 31 | 1 | 33 | B B H B B T |
6 | Chennai Titans | 22 | 8 | 3 | 11 | 26 | 36 | -10 | 27 | T B T T T B |
7 | Northeast United | 22 | 6 | 8 | 8 | 30 | 34 | -4 | 26 | H B B T B T |
8 | East Bengal | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 29 | -2 | 24 | B B B T T B |
9 | Minerva Punjab | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 35 | -7 | 24 | B T H B B T |
10 | Jamshedpur FC | 22 | 5 | 7 | 10 | 28 | 30 | -2 | 22 | T B H H B B |
11 | Bengaluru | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 34 | -14 | 22 | T T B H B B |
12 | Hyderabad FC | 22 | 1 | 5 | 16 | 10 | 43 | -33 | 8 | B H T B B B |
Title Play-offs