Kết quả Midtjylland hôm nay, KQ Midtjylland mới nhất
Kết quả Midtjylland mới nhất hôm nay
-
03/11 20:00MidtjyllandBrondby IF1 - 1Vòng 14
-
28/10 00:00MidtjyllandAarhus AGF1 - 0Vòng 13
-
20/10 23:00SonderjyskeMidtjylland1 - 0Vòng 12
-
06/10 23:00Brondby IFMidtjylland 11 - 0Vòng 11
-
29/09 19:00MidtjyllandViborg1 - 1Vòng 10
-
22/09 19:00Randers FCMidtjylland 12 - 1Vòng 9
-
01/11 02:001 Brondby IFMidtjylland1 - 0
-
24/10 23:45MidtjyllandSaint Gilloise1 - 0A
-
03/10 23:45Maccabi Tel AvivMidtjylland0 - 1A
-
26/09 02:00MidtjyllandTSG Hoffenheim1 - 0A
Kết quả Midtjylland mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
24/10 23:45MidtjyllandSaint Gilloise1 - 0A
-
03/10 23:45Maccabi Tel AvivMidtjylland0 - 1A
-
26/09 02:00MidtjyllandTSG Hoffenheim1 - 0A
-
03/11 20:00MidtjyllandBrondby IF1 - 1Vòng 14
-
28/10 00:00MidtjyllandAarhus AGF1 - 0Vòng 13
-
20/10 23:00SonderjyskeMidtjylland1 - 0Vòng 12
-
06/10 23:00Brondby IFMidtjylland 11 - 0Vòng 11
-
29/09 19:00MidtjyllandViborg1 - 1Vòng 10
-
22/09 19:00Randers FCMidtjylland 12 - 1Vòng 9
-
01/11 02:001 Brondby IFMidtjylland1 - 0
- Kết quả Midtjylland mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Midtjylland mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
- Kết quả Midtjylland mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 21 | 6 | 27 | H T B B T B |
2 | Aarhus AGF | 14 | 7 | 5 | 2 | 28 | 14 | 14 | 26 | H H H T B T |
3 | FC Copenhagen | 14 | 7 | 5 | 2 | 26 | 16 | 10 | 26 | T T H T H H |
4 | Randers FC | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 17 | 10 | 24 | H H H T T T |
5 | Brondby IF | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 19 | 8 | 22 | H B T B H T |
6 | Silkeborg | 14 | 5 | 7 | 2 | 27 | 21 | 6 | 22 | H H H H H H |
7 | Nordsjaelland | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 25 | 2 | 22 | B T T H B T |
8 | Viborg | 14 | 4 | 5 | 5 | 27 | 25 | 2 | 17 | T B H H T B |
9 | Aalborg | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 28 | -12 | 15 | B T H B H H |
10 | Sonderjyske | 14 | 3 | 2 | 9 | 16 | 34 | -18 | 11 | T B B T B B |
11 | Lyngby | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 18 | -9 | 9 | H H H H B B |
12 | Vejle | 14 | 1 | 2 | 11 | 15 | 34 | -19 | 5 | B B H B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs