Kết quả Naestved hôm nay, KQ Naestved mới nhất
Kết quả Naestved mới nhất hôm nay
-
28/09 19:00Skive IKNaestved0 - 1Vòng 9
-
22/09 18:00NaestvedMiddelfart G og0 - 1Vòng 8
-
14/09 20:001 Ishoj IFNaestved0 - 2Vòng 7
-
07/09 19:00BK FremNaestved1 - 0Vòng 6
-
01/09 18:00Thisted FCNaestved0 - 1Vòng 5
-
25/08 18:00NaestvedHIK Hellerup0 - 0Vòng 4
-
17/08 19:00Aarhus FremadNaestved0 - 0Vòng 3
-
11/08 18:00NaestvedHelsingor2 - 0Vòng 2
-
03/08 19:00AB CopenhagenNaestved0 - 1Vòng 1
-
07/08 22:59NaestvedHillerod Fodbold0 - 1
Kết quả Naestved mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
07/08 22:59NaestvedHillerod Fodbold0 - 1
-
28/09 19:00Skive IKNaestved0 - 1Vòng 9
-
22/09 18:00NaestvedMiddelfart G og0 - 1Vòng 8
-
14/09 20:001 Ishoj IFNaestved0 - 2Vòng 7
-
07/09 19:00BK FremNaestved1 - 0Vòng 6
-
01/09 18:00Thisted FCNaestved0 - 1Vòng 5
-
25/08 18:00NaestvedHIK Hellerup0 - 0Vòng 4
-
17/08 19:00Aarhus FremadNaestved0 - 0Vòng 3
-
11/08 18:00NaestvedHelsingor2 - 0Vòng 2
-
03/08 19:00AB CopenhagenNaestved0 - 1Vòng 1
- Kết quả Naestved mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
- Kết quả Naestved mới nhất ở giải Hạng 2 Đan Mạch
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 7 | 20 | 31 | T T T H T T |
2 | Fredericia | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 14 | 11 | 22 | B B T H T T |
3 | Esbjerg | 11 | 6 | 1 | 4 | 25 | 21 | 4 | 19 | T T T T B H |
4 | Hvidovre IF | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H B T T |
5 | AC Horsens | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 3 | 18 | T H H H B T |
6 | Hobro | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B B H T B |
7 | B93 Copenhagen | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 17 | -4 | 14 | T H T B T B |
8 | Kolding FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 8 | 1 | 13 | B H T H B B |
9 | Hillerod Fodbold | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 13 | H H B T B H |
10 | Vendsyssel | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 13 | B H B B T B |
11 | Roskilde | 11 | 1 | 1 | 9 | 9 | 21 | -12 | 4 | B H B T B B |
12 | Herfolge Boldklub Koge | 11 | 1 | 1 | 9 | 10 | 28 | -18 | 4 | B B B H B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs